Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 29 18 18 51 87
14 20 25 20 34 79
- Vechta - Gottingen

Số liệu đội bóng

32/73(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/58(50.0%)
13/34(38.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/22(36.4%)
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/23(56.5%)
47
Tranh bóng bật bảng
32
20
Kiến tạo
11
7
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
21
12
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pandi L.
    Pandi L.
    19
    7/10
    1/1
  • Holder T.
    Holder T.
    26
    8/12
    7/10
Board
  • Gardner J.
    Gardner J.
    8
    6
    2
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Bothwell M.
    Bothwell M.
    6
    1
    34
  • Boeheim J.
    Boeheim J.
    4
    1
    13

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-18 2-8 3-5 2 6 3 +3 17
28 4-13 3-7 3-3 4 3 3 +2 14
27 0-5 0-3 1-2 6 0 2 +3 1
26 6-11 0-3 1-2 8 2 2 +8 13
18 0-3 0-3 1-2 3 0 1 +8 1
23 7-10 4-6 1-1 4 3 4 +8 19
21 5-6 0-0 0-3 7 1 3 0 10
16 4-7 4-4 0-0 3 5 2 +10 12
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 8-12 3-5 7-10 2 3 3 -6 26
28 2-2 1-1 2-2 0 0 1 -6 7
21 1-3 0-0 0-0 3 1 4 -2 2
9 0-5 0-4 0-0 2 1 1 +1 0
29 5-7 0-0 1-6 11 0 1 -3 11
21 2-6 0-0 0-2 4 0 1 -6 4
20 5-12 4-9 0-0 1 0 5 -8 14
16 4-6 0-1 3-3 4 2 3 -6 11
13 2-3 0-1 0-0 0 4 1 -2 4
9 0-2 0-1 0-0 3 0 1 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0