Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 19 23 17 39 79
13 20 16 16 33 65
- Vechta - Bayern

Số liệu đội bóng

31/69(44.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/71(35.2%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/34(23.5%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
45
Tranh bóng bật bảng
43
18
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
17
9
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/25(28.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/13(15.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
15
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gardner J.
    Gardner J.
    19
    9/15
    0/0
  • Edwards C.
    Edwards C.
    17
    6/18
    2/3
Board
  • Aminu J.-S.
    Aminu J.-S.
    9
    7
    2
  • Voigtmann J.
    Voigtmann J.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Campbell T.
    Campbell T.
    7
    3
    26
  • Hollatz J.
    Hollatz J.
    7
    1
    32

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-9 1-4 3-3 9 1 3 0 8
26 4-11 1-3 0-0 2 7 1 0 9
30 4-15 0-5 3-3 4 4 0 0 11
25 9-15 1-1 0-0 8 1 3 0 19
14 1-2 1-2 2-2 4 1 4 0 5
21 4-4 0-0 0-1 6 0 1 0 8
18 1-2 0-0 1-2 2 2 0 0 3
15 2-4 0-1 0-0 1 2 2 0 4
14 4-6 4-6 0-0 3 0 4 0 12
3 0-2 0-1 0-0 1 0 0 0 0

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 0-5 0-2 0-0 5 7 2 0 0
26 6-18 3-12 2-3 5 2 3 0 17
26 5-9 1-2 1-2 3 0 2 0 12
22 4-5 0-0 1-3 4 0 1 0 9
22 1-6 0-3 0-0 9 5 1 0 2
26 4-14 3-10 0-0 4 1 0 0 11
12 2-7 0-2 0-0 0 2 0 0 4
9 2-3 1-1 3-4 2 0 2 0 8
8 1-3 0-1 0-0 1 0 4 0 2
8 0-0 0-0 0-0 2 1 2 0 0
3 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0