Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 31 23 20 60 103
13 15 18 24 28 70
- Basketball Braunschweig - Vechta

Số liệu đội bóng

36/73(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/64(40.6%)
12/28(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
19/26(73.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/19(68.4%)
52
Tranh bóng bật bảng
27
24
Kiến tạo
12
8
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
4
18
Phạm lỗi
24
7
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
18
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zylka F.
    Zylka F.
    24
    9/12
    1/1
  • Randolph B.
    Randolph B.
    19
    8/15
    2/3
Board
  • Fru S.
    Fru S.
    11
    7
    4
  • Gardner J.
    Gardner J.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    8
    3
    21
  • Campbell T.
    Campbell T.
    5
    4
    24

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 9-12 5-7 1-1 3 4 1 +16 24
21 5-9 1-3 0-0 2 4 1 +16 11
26 4-8 0-2 2-2 6 4 2 +22 10
19 2-5 0-1 0-0 4 0 1 +24 4
22 6-9 0-1 3-5 11 1 3 +25 15
21 5-11 2-5 6-8 8 8 2 +22 18
20 2-10 2-5 4-4 8 1 3 +12 10
16 2-6 1-3 3-6 2 1 1 +18 8
11 0-1 0-0 0-0 3 1 4 +10 0
10 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -6 0
5 1-1 1-1 0-0 1 0 0 +6 3

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 0-4 0-1 0-0 1 5 2 -24 0
22 3-10 1-4 2-2 1 0 3 -30 9
33 8-15 1-1 2-3 1 1 1 -21 19
22 3-6 0-1 2-3 7 0 2 -23 8
27 2-3 0-0 1-2 4 0 4 -21 5
20 6-13 1-4 2-2 0 4 2 -12 15
18 2-6 2-6 2-3 1 0 2 -12 8
16 2-6 0-3 0-0 3 1 4 -6 4
12 0-1 0-0 2-4 5 1 3 -10 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -6 0