Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 14 18 23 33 74
16 24 24 22 40 86
- Wurzburg - Vechta

Số liệu đội bóng

25/62(40.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/62(43.5%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/35(37.1%)
15/23(65.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/24(79.2%)
41
Tranh bóng bật bảng
36
11
Kiến tạo
14
5
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
5
22
Phạm lỗi
23
18
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    20
    8/17
    2/2
  • Randolph B.
    Randolph B.
    18
    6/10
    4/5
Board
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    11
    6
    5
  • Grunloh J.
    Grunloh J.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Wank L.
    Wank L.
    3
    0
    29
  • Campbell T.
    Campbell T.
    5
    2
    22

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-10 2-7 0-1 2 3 5 0 10
25 8-17 2-7 2-2 7 0 5 0 20
32 2-3 0-0 6-8 11 3 0 0 10
15 3-9 2-7 0-1 1 0 1 0 8
19 0-3 0-0 1-2 6 2 2 0 1
21 1-4 0-1 0-0 4 1 0 0 2
20 4-8 1-4 5-7 1 1 2 0 14
16 1-5 1-2 1-2 2 1 2 0 4
13 2-3 1-1 0-0 1 0 3 0 5
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-7 4-7 2-2 2 1 2 0 14
22 4-9 1-3 5-7 0 5 3 0 14
25 6-10 2-3 4-5 4 3 4 0 18
21 1-9 1-8 1-2 4 0 4 0 4
22 1-5 0-1 2-2 8 0 1 0 4
21 3-8 1-4 2-2 3 5 0 0 9
18 3-5 3-5 0-0 1 0 2 0 9
18 4-7 1-4 2-2 2 0 4 0 11
17 1-2 0-0 1-2 3 0 3 0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0