Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 17 22 22 42 86
21 23 20 8 44 72
- Basketball Braunschweig - Wurzburg

Số liệu đội bóng

21/56(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/64(37.5%)
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/29(20.7%)
38/43(88.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/19(94.7%)
40
Tranh bóng bật bảng
38
16
Kiến tạo
12
8
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
27
12
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
4
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Flanigan C.
    Flanigan C.
    15
    4/8
    5/5
  • Lewis M.
    Lewis M.
    13
    4/8
    4/4
Board
  • Scuka L.
    Scuka L.
    9
    6
    3
  • Wank L.
    Wank L.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    5
    2
    20
  • Jackson J.
    Jackson J.
    6
    2
    19

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 1-3 0-1 0-0 0 3 2 0 2
15 1-5 1-4 3-3 3 3 4 0 6
30 4-8 2-3 5-5 4 1 1 0 15
26 5-8 1-4 2-3 9 0 3 0 13
27 0-2 0-0 10-12 4 0 4 0 10
24 1-7 1-5 6-6 8 3 2 0 9
23 5-11 0-2 4-4 4 1 2 0 14
20 2-8 1-5 6-8 3 5 1 0 11
5 1-3 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-10 2-7 2-2 4 0 1 0 10
19 3-10 1-7 4-4 4 6 4 0 11
31 3-10 1-3 2-2 3 1 2 0 9
26 1-7 1-6 2-2 8 0 2 0 5
13 2-3 0-0 0-0 4 0 4 0 4
20 6-8 0-0 0-0 7 2 5 0 12
20 4-8 1-3 4-4 1 1 0 0 13
11 1-3 0-2 3-4 1 0 4 0 5
10 1-2 0-0 0-0 1 1 3 0 2
10 0-3 0-1 0-0 1 1 2 0 0