Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 16 10 17 37 64
25 21 19 14 46 79
- Hamburg - Ulm

Số liệu đội bóng

23/56(41.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/61(50.8%)
6/26(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/26(30.8%)
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
30
Tranh bóng bật bảng
38
17
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
23
19
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stove J.
    Stove J.
    18
    7/11
    3/4
  • Essengue N.
    Essengue N.
    12
    5/7
    1/2
Board
  • Wimberg J.
    Wimberg J.
    6
    5
    1
  • Essengue N.
    Essengue N.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Ivey B.
    Ivey B.
    5
    4
    21
  • Saraf B.
    Saraf B.
    3
    3
    19

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-11 1-4 3-4 2 3 2 0 18
21 1-5 0-4 2-2 1 5 3 0 4
28 2-10 0-5 2-2 6 2 2 0 6
19 3-6 2-5 0-0 2 0 0 0 8
27 8-12 1-1 0-4 5 1 0 0 18
16 2-3 2-2 1-2 2 1 3 0 7
14 0-1 0-0 0-2 4 0 2 0 0
13 0-3 0-2 1-2 0 4 1 0 1
12 0-2 0-0 0-0 3 0 4 0 0
10 0-3 0-2 2-4 1 0 0 0 2
4 0-1 0-1 0-0 0 1 3 0 0

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 3-5 1-3 0-0 0 0 2 0 7
19 5-10 1-2 0-0 2 3 3 0 11
21 0-4 0-2 0-0 4 1 0 0 0
15 1-5 0-2 2-2 3 1 2 0 4
13 3-6 1-2 0-0 1 1 5 0 7
20 5-7 1-3 1-2 5 1 3 0 12
20 3-6 2-4 0-0 2 3 1 0 8
19 2-6 1-5 0-0 2 3 1 0 5
14 2-2 0-0 5-6 5 2 3 0 9
14 3-5 1-2 0-0 3 2 2 0 7
9 2-3 0-1 0-0 1 1 0 0 4
8 1-2 0-0 1-1 2 0 1 0 3