Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 21 15 25 33 73
25 26 12 9 51 72
- Bayern - Ludwigsburg

Số liệu đội bóng

22/50(44.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/62(45.2%)
13/35(37.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/21(42.9%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
35
Tranh bóng bật bảng
34
17
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
22
15
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Booker D.
    Booker D.
    16
    4/10
    6/7
  • Scott J.
    Scott J.
    15
    5/6
    1/2
Board
  • Lucic V.
    Lucic V.
    7
    5
    2
  • Simon J.
    Simon J.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Napier S.
    Napier S.
    3
    2
    19
  • Simon J.
    Simon J.
    8
    3
    32

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-6 2-5 2-2 1 2 2 +2 8
19 1-4 1-3 0-0 0 3 1 -3 3
25 0-3 0-2 0-0 7 2 1 +4 0
14 1-5 1-4 2-2 5 0 3 -2 5
22 4-10 2-4 6-7 3 2 4 +2 16
27 5-12 4-9 1-1 1 1 3 +3 15
27 5-11 2-6 0-0 7 2 2 +7 12
14 1-2 0-1 3-4 3 3 2 -1 5
12 2-2 1-1 2-3 2 1 1 +3 7
5 0-0 0-0 0-0 1 1 0 -6 0
5 1-2 0-0 0-0 1 0 0 -4 2

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-17 1-3 0-0 4 4 1 -3 11
32 5-7 1-3 3-5 3 0 0 +2 14
33 3-7 2-4 2-2 6 0 3 -5 10
32 6-14 1-5 0-0 7 8 4 +15 13
13 5-6 4-4 1-2 0 1 5 +19 15
23 0-1 0-0 0-0 0 1 2 -14 0
17 1-5 0-0 1-2 7 0 4 -10 3
9 2-3 0-1 0-0 1 0 2 -8 4
3 1-1 0-0 0-0 1 1 0 +4 2
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -5 0