Bảng xếp hạng
Bonn
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 16 | 83.9 | 83.6 | 0.3 | 14 | 47% |
Chủ | 16 | 9 | 7 | 82.6 | 81.8 | 0.8 | 14 | 56% |
Khách | 14 | 5 | 9 | 85.3 | 85.6 | -0.3 | 13 | 36% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 86.4 | 85 | 1.4 | 50% |
Bayern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 22 | 8 | 83.2 | 76.1 | 7.1 | 1 | 73% |
Chủ | 15 | 14 | 1 | 84.1 | 74 | 10.1 | 1 | 93% |
Khách | 15 | 8 | 7 | 82.3 | 78.1 | 4.2 | 2 | 53% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.6 | 78.4 | 6.2 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
93
-
73
Telekom
50
-
37
B
GBC
Telekom
85
-
91
Bayern
46
-
41
B
BBL
Bayern
90
-
81
Telekom
56
-
36
B
GBC
Telekom
78
-
86
Bayern
43
-
47
B
BBL
Telekom
88
-
83
Bayern
32
-
43
T
BBL
Bayern
73
-
77
Telekom
36
-
39
T
BBL
Telekom
78
-
68
Bayern
41
-
34
T
BBL
Telekom
74
-
87
Bayern
44
-
42
B
BBL
Bayern
80
-
83
Telekom
47
-
48
T
BBL
Bayern
84
-
86
Telekom
40
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
85
-
81
Lowen Braunschweig
40
-
47
T
BBL
Oliver
83
-
75
Telekom
44
-
50
B
BBL
Telekom
85
-
80
Heidelberg
47
-
43
T
BBL
Berlin
102
-
88
Telekom
52
-
41
B
BBL
skyliners
76
-
70
Telekom
45
-
30
B
BBL
Telekom
81
-
76
Oldenburg
45
-
31
T
BBL
Telekom
93
-
96
Hamburg
45
-
47
B
BBL
Gottingen
85
-
112
Telekom
41
-
51
T
BBL
Telekom
87
-
77
Bamberg
50
-
36
T
BBL
Telekom
88
-
94
RASTA Vechta
47
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
94
-
86
Gottingen
48
-
36
T
BBL
Bayern
90
-
88
SYNTAINICS MBC
37
-
52
T
BBL
Hamburg
74
-
70
Bayern
30
-
32
B
EURO
Real Madrid
93
-
71
Bayern
52
-
33
B
EURO
Bayern
97
-
93
Crvena Zvezda
39
-
46
T
BBL
Oldenburg
83
-
94
Bayern
42
-
54
T
EURO
Bayern
77
-
89
Fenerbahce Ulker
31
-
46
B
BBL
Ratiopharm Ulm
109
-
94
Bayern
57
-
51
B
BBL
Bayern
94
-
72
Lowen Braunschweig
49
-
37
T
EURO
T.A Maccabi
93
-
90
Bayern
48
-
44
B