Bảng xếp hạng

Ulm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 21 9 88.7 80.7 8 2 70%
Chủ 15 14 1 94.7 77.6 17.1 2 93%
Khách 15 7 8 82.7 83.7 -1 4 47%
trận gần đây 10 7 3 93.6 84.2 9.4 70%
Bamberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 11 19 83.9 86.3 -2.4 15 37%
Chủ 16 7 9 85.1 85.9 -0.8 15 44%
Khách 14 4 10 82.5 86.7 -4.2 14 29%
trận gần đây 10 3 7 86.7 91.3 -4.6 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
77 - 98
Ratiopharm Ulm
38
-
46
T
GBC
Bamberg
103 - 100
Ratiopharm Ulm
46
-
51
B
BBL
Ratiopharm Ulm
106 - 90
Bamberg
52
-
53
T
BBL
Bamberg
76 - 84
Ratiopharm Ulm
36
-
43
T
BBL
Bamberg
97 - 77
Ratiopharm Ulm
42
-
41
B
BBL
Ratiopharm Ulm
107 - 87
Bamberg
44
-
45
T
BBL
Bamberg
115 - 114
Ratiopharm Ulm
37
-
43
B
BBL
Ratiopharm Ulm
83 - 94
Bamberg
45
-
44
B
BBL
Bamberg
88 - 74
Ratiopharm Ulm
36
-
38
B
BBL
Ratiopharm Ulm
67 - 74
Bamberg
34
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Ulm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
74 - 90
Ratiopharm Ulm
37
-
38
T
BBL
Ratiopharm Ulm
119 - 92
Oldenburg
50
-
41
T
BBL
Oliver
89 - 72
Ratiopharm Ulm
44
-
31
B
BBL
Ratiopharm Ulm
109 - 94
Bayern
57
-
51
T
BBL
Ratiopharm Ulm
117 - 87
Chemcats Chemnitz
56
-
36
T
BBL
rostock
85 - 67
Ratiopharm Ulm
40
-
21
B
BBL
Ratiopharm Ulm
115 - 88
skyliners
61
-
40
T
BBL
Bayern
70 - 62
Ratiopharm Ulm
28
-
30
B
BBL
RASTA Vechta
73 - 84
Ratiopharm Ulm
34
-
41
T
BBL
Ratiopharm Ulm
101 - 90
Berlin
37
-
49
T
Bamberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
73 - 75
Ludwigsburg
31
-
35
B
BBL
Hamburg
93 - 114
Bamberg
49
-
59
T
BBL
Bamberg
92 - 101
Gottingen
56
-
49
B
BBL
rostock
98 - 74
Bamberg
61
-
33
B
BBL
Chemcats Chemnitz
99 - 98
Bamberg
50
-
47
B
BBL
Lowen Braunschweig
114 - 88
Bamberg
62
-
42
B
BBL
Bamberg
90 - 93
Heidelberg
36
-
47
B
ENBL
Bamberg
91 - 72
Dziki Warszawa
47
-
31
T
BBL
Telekom
87 - 77
Bamberg
50
-
36
B
BBL
Bamberg
69 - 68
Bayern
36
-
37
T

49.3%
45.6%
39.9%
36.3%
57.4%
51%
74.3%
73.1%
29
32.5
18.2
19.4
9.3
6.1
13.8
10.5