Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 20 18 20 32 70
19 21 22 23 40 85
- Frankfurt - Wurzburg

Số liệu đội bóng

27/55(49.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/60(46.7%)
5/24(20.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
18/30(60.0%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
29
Tranh bóng bật bảng
33
15
Kiến tạo
13
5
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
3
16
Phạm lỗi
20
17
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Parsons M.
    Parsons M.
    17
    7/16
    2/5
  • Mintz D.
    Mintz D.
    28
    10/12
    1/1
Board
  • Muenkat D.
    Muenkat D.
    9
    9
    0
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Theodore J.
    Theodore J.
    6
    4
    32
  • Bleck F.
    Bleck F.
    3
    0
    16

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-10 0-4 6-6 2 6 1 -7 16
25 1-5 1-5 1-2 1 4 2 -10 4
30 4-6 2-4 1-1 9 0 3 -5 11
29 7-10 0-1 1-1 2 0 1 -15 15
15 1-3 1-3 0-0 6 1 3 -1 3
29 7-16 1-5 2-5 3 3 4 -9 17
15 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -15 0
9 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -10 0
7 0-2 0-1 0-0 2 1 1 -8 0
5 2-2 0-0 0-0 0 0 0 +5 4

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 10-12 7-7 1-1 4 0 2 +16 28
26 4-13 2-7 4-4 3 2 1 +12 14
34 4-7 4-5 1-2 5 1 2 +9 13
16 0-0 0-0 0-0 2 3 4 +5 0
27 0-2 0-2 4-4 2 2 4 +11 4
22 3-9 0-0 0-0 10 2 2 +10 6
12 3-6 2-4 0-0 2 1 1 +7 8
9 2-4 1-1 1-2 2 0 0 -6 6
7 0-3 0-1 0-0 1 0 0 -3 0
5 0-1 0-0 0-0 0 2 3 +8 0
4 2-3 2-3 0-0 1 0 1 +6 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0