Bảng xếp hạng

Bayern
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 20 8 82.6 75.3 7.3 1 71%
Chủ 13 12 1 82.9 72 10.9 2 92%
Khách 15 8 7 82.3 78.1 4.2 1 53%
trận gần đây 10 7 3 84.3 76 8.3 70%
SYNTAINICS MBC
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 15 12 85 84.9 0.1 7 56%
Chủ 13 10 3 89.6 84.9 4.7 6 77%
Khách 14 5 9 80.8 84.9 -4.1 9 36%
trận gần đây 10 6 4 85.1 87.3 -2.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Bayern
93 - 95
SYNTAINICS MBC
43
-
48
B
BBL
SYNTAINICS MBC
79 - 75
Bayern
40
-
35
B
BBL
SYNTAINICS MBC
86 - 116
Bayern
43
-
61
T
BBL
Bayern
96 - 87
SYNTAINICS MBC
50
-
40
T
BBL
Bayern
87 - 66
SYNTAINICS MBC
37
-
37
T
BBL
SYNTAINICS MBC
69 - 82
Bayern
26
-
47
T
BBL
Bayern
86 - 78
SYNTAINICS MBC
49
-
41
T
BBL
SYNTAINICS MBC
68 - 82
Bayern
40
-
47
T
BBL
Bayern
85 - 66
SYNTAINICS MBC
38
-
32
T
BBL
SYNTAINICS MBC
84 - 96
Bayern
52
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Bayern
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
74 - 70
Bayern
30
-
32
B
EURO
Real Madrid
93 - 71
Bayern
52
-
33
B
EURO
Bayern
97 - 93
Crvena Zvezda
39
-
46
T
BBL
Oldenburg
83 - 94
Bayern
42
-
54
T
EURO
Bayern
77 - 89
Fenerbahce Ulker
31
-
46
B
BBL
Ratiopharm Ulm
109 - 94
Bayern
57
-
51
B
BBL
Bayern
94 - 72
Lowen Braunschweig
49
-
37
T
EURO
T.A Maccabi
93 - 90
Bayern
48
-
44
B
BBL
Oliver
75 - 81
Bayern
29
-
51
T
EURO
Bayern
89 - 74
Partizan
42
-
44
T
Mitteldeutscher BC
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
97 - 95
Chemcats Chemnitz
49
-
52
T
BBL
Heidelberg
87 - 78
SYNTAINICS MBC
46
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
85 - 72
skyliners
46
-
40
T
BBL
Oldenburg
95 - 97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
T
BBL
SYNTAINICS MBC
82 - 77
Lowen Braunschweig
41
-
40
T
BBL
rostock
84 - 76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
B
BBL
SYNTAINICS MBC
110 - 101
Oliver
56
-
53
T
GBC
SYNTAINICS MBC
97 - 87
Bamberg
50
-
39
T
GBC
Bayern
93 - 95
SYNTAINICS MBC
43
-
48
T
BBL
SYNTAINICS MBC
91 - 83
RASTA Vechta
48
-
36
T

47.7%
46.8%
38.1%
34.9%
57.6%
57.4%
82%
85.6%
28.8
26.9
17.6
20.7
8.4
7.8
14.3
11.8