Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 4 28 26 27 81
27 35 21 20 62 103
- Chemnitz - Alba Berlin

Số liệu đội bóng

26/58(44.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/59(59.3%)
16/40(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/22(45.5%)
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/31(74.2%)
22
Tranh bóng bật bảng
37
21
Kiến tạo
22
7
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
1
27
Phạm lỗi
24
20
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/15(6.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
5
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Garrett J.
    Garrett J.
    16
    5/8
    4/4
  • Wetzell Y.
    Wetzell Y.
    19
    7/10
    5/6
Board
  • Nkamhoua O.
    Nkamhoua O.
    5
    4
    1
  • Wetzell Y.
    Wetzell Y.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    8
    7
    25
  • McCormack D.
    McCormack D.
    7
    1
    16

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 0-5 0-4 1-2 2 8 1 -26 1
24 4-9 2-6 0-0 0 3 3 -7 10
23 5-8 2-5 4-4 3 1 3 -7 16
22 2-8 2-7 1-2 1 2 1 +2 7
15 0-3 0-2 0-0 3 0 2 -30 0
25 2-5 1-3 3-3 1 1 2 -27 8
22 4-8 3-4 0-0 0 5 4 0 11
14 4-7 2-5 1-2 1 0 3 -18 11
13 3-5 3-3 0-0 5 0 4 -14 9
12 2-2 1-1 3-4 1 1 4 +17 8

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-2 2-2 5-5 1 2 3 +16 11
14 1-4 0-3 1-2 1 4 3 +10 3
18 4-6 1-2 0-0 6 1 1 +26 9
13 4-4 1-1 1-2 1 0 2 +27 10
17 7-10 0-0 5-6 10 0 1 +15 19
22 3-5 1-1 2-4 2 1 3 -1 9
21 4-9 3-7 0-0 1 3 0 +6 11
18 3-6 0-0 0-2 1 2 1 +4 6
16 1-1 0-0 7-8 4 7 3 +10 9
16 3-6 2-4 2-2 3 1 2 +7 10
15 1-4 0-2 0-0 4 0 3 -7 2
5 2-2 0-0 0-0 0 1 2 -3 4