Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 20 25 22 45 92
21 17 18 23 38 79
- Oldenburg - Rostock

Số liệu đội bóng

32/66(48.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/55(40.0%)
13/33(39.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/30(83.3%)
45
Tranh bóng bật bảng
29
23
Kiến tạo
13
6
Cướp bóng
11
1
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
22
17
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/8(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    21
    6/14
    4/4
  • Lewis J.
    Lewis J.
    16
    4/8
    4/4
Board
  • Agbakoko N.
    Agbakoko N.
    14
    12
    2
  • Osborne M.
    Osborne M.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Crandall G.
    Crandall G.
    11
    5
    24
  • Lewis J.
    Lewis J.
    7
    1
    26

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-14 5-11 4-4 1 2 4 0 21
24 6-11 1-3 0-0 2 11 5 0 13
33 7-12 2-6 3-6 4 2 2 0 19
20 1-4 1-3 1-2 5 2 2 0 4
29 5-11 0-0 3-3 14 2 3 0 13
19 3-3 1-1 0-0 8 1 2 0 7
12 3-7 3-5 0-0 1 0 2 0 9
11 0-3 0-3 2-2 2 2 1 0 2
10 1-1 0-0 0-0 1 0 1 0 2
3 0-1 0-1 2-2 0 1 1 0 2

Rostock

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-12 1-6 9-9 5 4 4 0 14
26 4-8 4-7 4-4 1 7 4 0 16
27 4-11 3-8 0-0 2 1 3 0 11
22 1-2 1-2 0-0 0 0 3 0 3
21 3-7 0-1 3-7 9 0 2 0 9
21 3-4 1-2 4-4 2 0 1 0 11
19 1-2 0-0 0-0 0 0 1 0 2
16 3-6 0-2 1-2 6 0 2 0 7
14 1-4 0-0 4-4 1 1 1 0 6
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0