Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 26 14 22 56 92
30 19 29 23 49 101
- Bamberg - Gottingen

Số liệu đội bóng

31/76(40.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/64(50.0%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
21/30(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/31(87.1%)
45
Tranh bóng bật bảng
39
23
Kiến tạo
10
7
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
23
8
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
20
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
10
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
1
5
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
11
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    23
    7/18
    6/6
  • Kostja M.
    Kostja M.
    22
    7/13
    3/5
Board
  • Stanic F.
    Stanic F.
    12
    7
    5
  • Ohams C.
    Ohams C.
    10
    10
    0
Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    9
    0
    28
  • Shaver M.
    Shaver M.
    4
    0
    26

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-18 3-6 6-6 1 9 5 0 23
22 1-2 1-2 0-0 1 2 3 0 3
32 5-10 1-4 2-2 7 1 3 0 13
26 3-13 2-7 1-2 4 3 1 0 9
26 7-14 0-0 5-10 12 4 3 0 19
22 3-8 0-2 3-3 3 1 4 0 9
16 4-5 2-2 2-4 7 1 3 0 12
12 0-4 0-2 2-3 3 2 2 0 2
10 1-2 0-0 0-0 3 0 2 0 2

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-13 5-8 3-5 6 1 2 0 22
26 5-10 1-3 6-6 5 4 3 0 17
32 5-5 0-0 3-4 10 0 3 0 13
30 3-8 1-5 0-0 2 0 2 0 7
13 2-3 0-0 0-0 3 0 3 0 4
23 2-7 1-4 11-11 6 0 3 0 16
19 6-11 2-6 2-3 1 3 1 0 16
12 1-2 0-1 2-2 2 2 3 0 4
10 1-5 0-0 0-0 1 0 3 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0