Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 20 27 22 40 89
15 14 17 22 29 68
- Alba Berlin - Frankfurt

Số liệu đội bóng

30/67(44.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/54(44.4%)
14/37(37.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
40
Tranh bóng bật bảng
31
27
Kiến tạo
16
17
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
2
7
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
9
Kiến tạo
6
6
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bean J.
    Bean J.
    18
    7/9
    1/2
  • Parsons M.
    Parsons M.
    26
    9/15
    7/13
Board
  • McCormack D.
    McCormack D.
    7
    4
    3
  • Muenkat D.
    Muenkat D.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    9
    1
    19
  • Theodore J.
    Theodore J.
    3
    6
    23

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-6 1-4 2-3 1 9 2 0 7
14 1-4 0-2 0-0 1 1 2 0 2
22 7-9 3-3 1-2 3 1 2 0 18
22 2-9 1-5 2-2 4 1 2 0 7
17 4-5 0-0 4-6 7 2 3 0 12
25 3-5 3-5 2-2 2 1 2 0 11
20 3-10 1-6 0-0 6 7 1 0 7
16 2-9 1-6 1-2 4 1 2 0 6
12 4-6 4-5 0-0 0 2 1 0 12
10 2-2 0-0 1-2 1 1 2 0 5
9 0-1 0-0 2-2 7 1 1 0 2
8 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-7 1-3 3-3 3 3 3 0 12
21 0-3 0-1 0-0 2 3 2 0 0
21 3-4 2-3 0-0 6 0 0 0 8
15 1-3 0-0 0-0 2 2 3 0 2
23 3-7 3-6 0-0 5 2 3 0 9
27 9-15 1-4 7-13 3 1 4 0 26
20 1-2 0-0 0-0 0 1 2 0 2
17 1-5 0-3 2-2 5 1 1 0 4
17 1-6 0-4 0-0 1 1 2 0 2
9 1-2 1-1 0-1 1 1 0 0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0