Bảng xếp hạng
Hamburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 12 | 81.5 | 81.7 | -0.2 | 9 | 54% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 83.7 | 79.9 | 3.8 | 9 | 75% |
Khách | 14 | 5 | 9 | 79.6 | 83.2 | -3.6 | 9 | 36% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.2 | 84.1 | 1.1 | 70% |
Bayern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 20 | 7 | 83.1 | 75.3 | 7.8 | 1 | 74% |
Chủ | 13 | 12 | 1 | 82.9 | 72 | 10.9 | 2 | 92% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 83.2 | 78.4 | 4.8 | 1 | 57% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84.3 | 74.2 | 10.1 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
81
-
80
Hamburg
42
-
41
B
BBL
Hamburg
80
-
81
Bayern
34
-
38
B
BBL
Bayern
90
-
79
Hamburg
54
-
41
B
BBL
Bayern
70
-
89
Hamburg
34
-
53
T
BBL
Hamburg
81
-
78
Bayern
32
-
37
T
BBL
Hamburg
87
-
83
Bayern
41
-
38
T
BBL
Bayern
86
-
75
Hamburg
28
-
46
B
BBL
Hamburg
91
-
86
Bayern
41
-
43
T
BBL
Bayern
85
-
71
Hamburg
48
-
37
B
BBL
Bayern
111
-
55
Hamburg
58
-
17
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
75
-
92
Hamburg
41
-
47
T
BBL
Hamburg
88
-
81
Heidelberg
41
-
44
T
BBL
Telekom
93
-
96
Hamburg
45
-
47
T
BBL
Hamburg
86
-
73
RASTA Vechta
48
-
26
T
BBL
Oldenburg
99
-
81
Hamburg
48
-
48
B
BBL
Hamburg
78
-
77
rostock
34
-
41
T
BBL
skyliners
78
-
84
Hamburg
29
-
26
T
BBL
Lowen Braunschweig
91
-
79
Hamburg
41
-
41
B
BBL
Berlin
92
-
77
Hamburg
54
-
34
B
ULEB
Hamburg
80
-
62
Olimpija
41
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Real Madrid
93
-
71
Bayern
52
-
33
B
EURO
Bayern
97
-
93
Crvena Zvezda
39
-
46
T
BBL
Oldenburg
83
-
94
Bayern
42
-
54
T
EURO
Bayern
77
-
89
Fenerbahce Ulker
31
-
46
B
BBL
Ratiopharm Ulm
109
-
94
Bayern
57
-
51
B
BBL
Bayern
94
-
72
Lowen Braunschweig
49
-
37
T
EURO
T.A Maccabi
93
-
90
Bayern
48
-
44
B
BBL
Oliver
75
-
81
Bayern
29
-
51
T
EURO
Bayern
89
-
74
Partizan
42
-
44
T
EURO
Barcelona
101
-
102
Bayern
55
-
56
T