Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 16 15 16 45 76
13 17 19 21 30 70
- Frankfurt - Bonn

Số liệu đội bóng

29/58(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/62(43.5%)
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
31
Tranh bóng bật bảng
35
17
Kiến tạo
17
3
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
4
15
Phạm lỗi
20
16
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Theodore J.
    Theodore J.
    22
    8/14
    3/5
  • Fleming Jr. P.
    Fleming Jr. P.
    19
    8/14
    0/0
Board
  • Hepa K.
    Hepa K.
    6
    5
    1
  • Kennedy T.
    Kennedy T.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Theodore J.
    Theodore J.
    5
    4
    31
  • Kennedy T.
    Kennedy T.
    4
    1
    28

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-14 3-6 3-5 2 5 0 0 22
27 2-6 1-3 2-2 1 5 1 0 7
22 4-9 2-4 0-0 3 0 2 0 10
18 2-4 0-0 2-4 3 1 1 0 6
22 6-8 2-2 0-0 6 2 4 0 14
26 5-11 1-4 0-0 1 1 2 0 11
17 0-1 0-0 0-0 1 2 2 0 0
17 2-3 1-1 1-1 2 1 1 0 6
16 0-2 0-1 0-0 6 0 2 0 0

Bonn

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 8-14 3-6 0-0 3 2 2 0 19
21 2-4 1-2 0-0 4 2 1 0 5
28 2-6 1-4 2-4 2 2 1 0 7
20 2-5 1-4 0-0 4 1 2 0 5
28 5-8 0-0 4-5 9 4 2 0 14
27 3-11 2-7 0-0 3 2 2 0 8
20 2-5 0-3 0-0 3 1 3 0 4
18 3-8 0-2 0-0 0 2 4 0 6
9 0-0 0-0 0-0 2 0 2 0 0
3 1-1 0-0 0-0 2 1 0 0 2