Bảng xếp hạng
Heidelberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 10 | 80.2 | 80.6 | -0.4 | 4 | 58% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 79.4 | 80 | -0.6 | 12 | 64% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 80.9 | 81.2 | -0.3 | 2 | 54% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82.8 | 84.1 | -1.3 | 50% |
SYNTAINICS MBC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 14 | 11 | 84.8 | 84.4 | 0.4 | 6 | 56% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 89 | 84.1 | 4.9 | 5 | 75% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 81 | 84.8 | -3.8 | 7 | 38% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 86.3 | 86.2 | 0.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
SYNTAINICS MBC
100
-
85
Heidelberg
55
-
35
B
BBL
SYNTAINICS MBC
93
-
108
Heidelberg
41
-
59
T
BBL
SYNTAINICS MBC
104
-
97
Heidelberg
59
-
54
B
BBL
Heidelberg
90
-
111
SYNTAINICS MBC
40
-
52
B
GBC
SYNTAINICS MBC
98
-
94
Heidelberg
50
-
39
B
BBL
Heidelberg
109
-
91
SYNTAINICS MBC
54
-
49
T
BBL
SYNTAINICS MBC
92
-
85
Heidelberg
47
-
40
B
BBL
Heidelberg
94
-
70
SYNTAINICS MBC
40
-
37
T
BBL
SYNTAINICS MBC
74
-
85
Heidelberg
39
-
43
T
GPA
Heidelberg
73
-
79
SYNTAINICS MBC
36
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
88
-
81
Heidelberg
41
-
44
B
BBL
Heidelberg
90
-
86
Berlin
47
-
44
T
BBL
Bamberg
90
-
93
Heidelberg
36
-
47
T
BBL
Heidelberg
93
-
86
Gottingen
46
-
46
T
BBL
Bayern
87
-
78
Heidelberg
48
-
38
B
BBL
Heidelberg
95
-
79
Oldenburg
46
-
36
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72
-
65
Heidelberg
38
-
33
B
BBL
Heidelberg
86
-
73
Ludwigsburg
47
-
38
T
BBL
rostock
88
-
82
Heidelberg
43
-
38
B
BBL
Berlin
92
-
65
Heidelberg
44
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
85
-
72
skyliners
46
-
40
T
BBL
Oldenburg
95
-
97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
T
BBL
SYNTAINICS MBC
82
-
77
Lowen Braunschweig
41
-
40
T
BBL
rostock
84
-
76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
B
BBL
SYNTAINICS MBC
110
-
101
Oliver
56
-
53
T
GBC
SYNTAINICS MBC
97
-
87
Bamberg
50
-
39
T
GBC
Bayern
93
-
95
SYNTAINICS MBC
43
-
48
T
BBL
SYNTAINICS MBC
91
-
83
RASTA Vechta
48
-
36
T
BBL
Ratiopharm Ulm
92
-
66
SYNTAINICS MBC
38
-
36
B
BBL
Bamberg
87
-
69
SYNTAINICS MBC
49
-
31
B