Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 22 26 35 56 117
8 28 24 27 36 87
- Ulm - Chemnitz

Số liệu đội bóng

36/66(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/67(46.3%)
14/26(53.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/28(46.4%)
31/37(83.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/20(60.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
29
26
Kiến tạo
24
11
Cướp bóng
13
3
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
29
17
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/11(9.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
2
8
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
11
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/9(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
8
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Saraf B.
    Saraf B.
    24
    8/13
    6/7
  • Richter J.
    Richter J.
    19
    8/11
    0/3
Board
  • Essengue N.
    Essengue N.
    7
    7
    0
  • Nkamhoua O.
    Nkamhoua O.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Saraf B.
    Saraf B.
    5
    4
    28
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    9
    5
    30

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-13 2-2 6-7 3 5 2 0 24
23 5-7 2-3 5-5 5 3 0 0 17
25 2-5 2-3 4-4 3 4 2 0 10
20 3-6 0-0 1-1 4 0 3 0 7
18 3-4 0-1 4-6 3 5 3 0 10
24 3-7 1-3 3-4 7 1 3 0 10
18 6-12 5-11 1-1 1 5 4 0 18
15 0-2 0-1 7-9 7 1 2 0 7
5 2-3 0-0 0-0 0 0 0 0 4
5 0-1 0-0 0-0 1 2 0 0 0

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-9 1-4 1-1 2 9 2 0 6
23 1-4 0-2 1-1 0 1 4 0 3
22 1-4 1-3 0-0 3 1 4 0 3
10 1-3 1-3 2-2 2 1 5 0 5
21 8-11 3-4 0-3 4 2 2 0 19
24 6-8 3-4 0-0 2 2 2 0 15
21 4-8 2-4 0-0 3 5 3 0 10
19 2-10 1-2 0-0 5 2 2 0 5
14 3-5 1-2 4-9 3 0 2 0 11
13 3-5 0-0 4-4 5 1 1 0 10
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0