Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 28 21 22 47 90
21 23 20 22 44 86
- Heidelberg - Alba Berlin

Số liệu đội bóng

32/60(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/60(46.7%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
18/29(62.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/26(80.8%)
33
Tranh bóng bật bảng
34
17
Kiến tạo
17
12
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
27
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/9(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Horne D.
    Horne D.
    21
    9/15
    3/5
  • Wetzell Y.
    Wetzell Y.
    29
    9/12
    10/12
Board
  • Horne D.
    Horne D.
    5
    5
    0
  • Wetzell Y.
    Wetzell Y.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Horne D.
    Horne D.
    5
    4
    33
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    5
    3
    23

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-15 0-5 3-5 5 5 0 0 21
21 2-7 2-7 0-0 1 4 2 0 6
27 6-9 3-4 5-7 5 3 2 0 20
23 4-8 1-4 1-2 3 0 4 0 10
20 0-1 0-0 1-2 3 1 5 0 1
25 5-9 0-2 3-7 4 1 4 0 13
19 1-2 0-1 4-4 5 0 2 0 6
17 5-9 2-3 1-2 1 0 2 0 13
6 0-0 0-0 0-0 1 2 1 0 0
3 0-1 0-1 0-0 0 1 2 0 0

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-8 1-3 2-2 2 5 2 0 9
18 1-3 1-3 0-0 1 3 4 0 3
22 2-5 1-3 0-0 3 4 3 0 5
18 2-3 0-1 0-0 3 0 0 0 4
23 9-12 1-1 10-12 6 1 4 0 29
22 5-10 3-8 2-2 1 2 1 0 15
20 1-2 0-1 3-4 6 0 2 0 5
17 4-10 2-7 2-4 3 1 3 0 12
15 0-2 0-2 0-0 2 1 3 0 0
11 1-4 0-0 0-0 2 0 3 0 2
4 0-1 0-0 2-2 3 0 2 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0