Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 36 19 33 62 114
23 19 27 19 42 88
- Basketball Braunschweig - Bamberg

Số liệu đội bóng

40/67(59.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/65(49.2%)
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/21(38.1%)
24/28(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
34
Tranh bóng bật bảng
29
24
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
3
6
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
26
4
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    23
    7/14
    6/7
  • Watson-Boye I.
    Watson-Boye I.
    24
    9/13
    2/2
Board
  • Fru S.
    Fru S.
    13
    8
    5
  • Horvath B.
    Horvath B.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    9
    1
    28
  • Watson-Boye I.
    Watson-Boye I.
    4
    2
    28

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-7 1-3 2-3 0 5 1 0 11
25 4-7 0-0 6-6 3 4 3 0 14
34 6-8 0-1 5-6 13 1 3 0 17
11 1-1 0-0 0-0 0 0 2 0 2
30 5-13 3-8 4-4 7 2 3 0 17
28 7-14 3-9 6-7 4 9 3 0 23
27 7-9 1-2 0-0 3 2 1 0 15
15 6-8 2-4 1-2 1 1 4 0 15

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-9 0-1 1-2 1 2 2 0 7
8 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
28 9-13 4-6 2-2 2 4 2 0 24
13 1-4 0-1 2-2 3 0 3 0 4
22 4-9 0-0 2-3 6 1 3 0 10
29 7-10 2-4 1-1 0 4 1 0 17
23 3-6 0-2 4-5 5 0 4 0 10
20 2-5 1-2 0-0 8 2 5 0 5
11 0-2 0-2 2-3 1 0 2 0 2
8 0-2 0-1 0-0 0 1 1 0 0
8 1-1 0-0 2-2 2 0 1 0 4
6 2-3 1-1 0-0 1 0 2 0 5