Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 18 31 17 45 93
32 15 24 25 47 96
- Bonn - Hamburg

Số liệu đội bóng

31/69(44.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/70(47.1%)
17/34(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/26(73.1%)
34
Tranh bóng bật bảng
46
14
Kiến tạo
15
10
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fleming Jr. P.
    Fleming Jr. P.
    22
    7/16
    3/5
  • Stove J.
    Stove J.
    20
    7/16
    5/5
Board
  • Kennedy T.
    Kennedy T.
    7
    6
    1
  • Wimberg J.
    Wimberg J.
    13
    6
    7
Kiến tạo
  • Fleming Jr. P.
    Fleming Jr. P.
    4
    1
    25
  • Ivey B.
    Ivey B.
    5
    4
    27

Bonn

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 7-16 5-8 3-5 4 4 2 -13 22
25 4-8 2-4 2-2 3 2 3 -4 12
28 1-1 1-1 0-0 5 4 3 -7 3
13 2-4 1-2 0-0 2 0 1 -5 5
29 3-7 0-0 1-2 7 0 4 -8 7
25 7-16 4-10 4-5 1 0 3 +10 22
18 3-8 1-3 2-2 1 3 2 +4 9
16 2-4 2-4 2-2 1 0 3 0 8
16 2-5 1-2 0-0 3 1 2 +7 5
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-16 1-5 5-5 6 0 3 +3 20
27 5-11 3-6 6-6 6 5 3 +16 19
30 6-13 2-5 0-0 13 4 2 +17 14
27 5-9 5-8 1-2 6 1 3 +7 16
25 4-6 0-0 1-5 5 0 3 +22 9
16 2-4 0-0 1-2 3 1 3 -6 5
16 2-8 0-4 3-4 1 2 3 -16 7
14 1-2 0-0 0-0 1 2 2 -19 2
8 1-1 0-0 2-2 0 0 1 -9 4