Bảng xếp hạng
Oldenburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 11 | 89.4 | 88.3 | 1.1 | 8 | 52% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 93.9 | 81.9 | 12 | 3 | 91% |
Khách | 12 | 2 | 10 | 85.3 | 94.1 | -8.8 | 16 | 17% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 93.7 | 90 | 3.7 | 70% |
SYNTAINICS MBC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 11 | 84.3 | 84.5 | -0.2 | 7 | 52% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 89.4 | 85.2 | 4.2 | 7 | 73% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 79.7 | 83.9 | -4.2 | 9 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.9 | 87.4 | -2.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
92
-
77
Oldenburg
45
-
34
B
BBL
Oldenburg
95
-
88
SYNTAINICS MBC
42
-
48
T
BBL
SYNTAINICS MBC
71
-
89
Oldenburg
30
-
40
T
BBL
SYNTAINICS MBC
74
-
102
Oldenburg
36
-
57
T
BBL
Oldenburg
108
-
68
SYNTAINICS MBC
49
-
38
T
BBL
Oldenburg
110
-
93
SYNTAINICS MBC
56
-
42
T
BBL
SYNTAINICS MBC
87
-
82
Oldenburg
43
-
46
B
BBL
SYNTAINICS MBC
72
-
87
Oldenburg
38
-
38
T
BBL
Oldenburg
87
-
79
SYNTAINICS MBC
45
-
34
T
BBL
SYNTAINICS MBC
86
-
113
Oldenburg
38
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
66
-
79
Oldenburg
36
-
42
T
BBL
Oldenburg
99
-
81
Hamburg
48
-
48
T
BBL
Oldenburg
102
-
90
Lowen Braunschweig
49
-
34
T
BBL
Heidelberg
95
-
79
Oldenburg
46
-
36
B
BBL
Bamberg
103
-
85
Oldenburg
57
-
41
B
BBL
Oliver
102
-
112
Oldenburg
47
-
57
T
BBL
Oldenburg
97
-
92
Berlin
40
-
40
T
BBL
rostock
122
-
118
Oldenburg
52
-
47
B
BBL
Oldenburg
96
-
85
Oliver
38
-
40
T
BBL
Oldenburg
70
-
64
Ludwigsburg
31
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
82
-
77
Lowen Braunschweig
41
-
40
T
BBL
rostock
84
-
76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
B
BBL
SYNTAINICS MBC
110
-
101
Oliver
56
-
53
T
GBC
SYNTAINICS MBC
97
-
87
Bamberg
50
-
39
T
GBC
Bayern
93
-
95
SYNTAINICS MBC
43
-
48
T
BBL
SYNTAINICS MBC
91
-
83
RASTA Vechta
48
-
36
T
BBL
Ratiopharm Ulm
92
-
66
SYNTAINICS MBC
38
-
36
B
BBL
Bamberg
87
-
69
SYNTAINICS MBC
49
-
31
B
BBL
Gottingen
80
-
94
SYNTAINICS MBC
38
-
53
T
BBL
SYNTAINICS MBC
93
-
91
Gottingen
44
-
46
T