Bảng xếp hạng
Rostock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 11 | 12 | 80.5 | 81.3 | -0.8 | 12 | 48% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 84 | 81.4 | 2.6 | 10 | 64% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 77.3 | 81.3 | -4 | 11 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.6 | 86.4 | -2.8 | 50% |
Ulm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 7 | 87 | 79.1 | 7.9 | 2 | 71% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 89.7 | 74.2 | 15.5 | 2 | 92% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 84.2 | 84 | 0.2 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 90 | 79.9 | 10.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
82
-
72
rostock
48
-
28
B
BBL
rostock
71
-
96
Ratiopharm Ulm
36
-
43
B
BBL
Ratiopharm Ulm
89
-
107
rostock
52
-
55
T
BBL
Ratiopharm Ulm
116
-
86
rostock
51
-
46
B
BBL
rostock
85
-
80
Ratiopharm Ulm
42
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
91
-
66
rostock
56
-
27
B
BBL
rostock
84
-
76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
T
BBL
Hamburg
78
-
77
rostock
34
-
41
B
BBL
Telekom
83
-
72
rostock
43
-
33
B
BBL
rostock
71
-
78
Berlin
45
-
36
B
BBL
Oliver
93
-
97
rostock
59
-
40
T
BBL
rostock
88
-
82
Heidelberg
43
-
38
T
BBL
rostock
122
-
118
Oldenburg
52
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
82
-
72
rostock
48
-
28
B
BBL
rostock
87
-
83
RASTA Vechta
37
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
115
-
88
skyliners
61
-
40
T
BBL
Bayern
70
-
62
Ratiopharm Ulm
28
-
30
B
BBL
RASTA Vechta
73
-
84
Ratiopharm Ulm
34
-
41
T
BBL
Ratiopharm Ulm
101
-
90
Berlin
37
-
49
T
BBL
Ratiopharm Ulm
111
-
75
Lowen Braunschweig
45
-
35
T
BBL
Gottingen
72
-
91
Ratiopharm Ulm
38
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
92
-
66
SYNTAINICS MBC
38
-
36
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
90
-
97
Hapoel Tel-Aviv
50
-
49
B
BBL
Ludwigsburg
92
-
71
Ratiopharm Ulm
41
-
28
B
ULEB
Bahcesehir Koleji
85
-
81
Ratiopharm Ulm
44
-
34
B