Bảng xếp hạng
Bayern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 6 | 81.3 | 74 | 7.3 | 1 | 73% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 81.2 | 72.5 | 8.7 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 81.5 | 75.5 | 6 | 1 | 55% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 80.5 | 73.1 | 7.4 | 70% |
Rostock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 11 | 81.2 | 80.9 | 0.3 | 8 | 50% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 84 | 81.4 | 2.6 | 9 | 64% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 78.4 | 80.5 | -2.1 | 9 | 36% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 86.6 | 85.8 | 0.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
70
-
80
Bayern
40
-
38
T
BBL
Bayern
101
-
73
rostock
52
-
37
T
BBL
rostock
85
-
91
Bayern
39
-
51
T
BBL
Bayern
108
-
76
rostock
57
-
29
T
BBL
rostock
65
-
78
Bayern
30
-
53
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Saski Baskonia
112
-
89
Bayern
50
-
48
B
BBL
Bayern
70
-
62
Ratiopharm Ulm
28
-
30
T
EURO
Bayern
92
-
97
Efes Pilsen
37
-
51
B
BBL
Bamberg
69
-
68
Bayern
36
-
37
B
BBL
Bayern
87
-
78
Heidelberg
48
-
38
T
EURO
Bayern
100
-
82
Crvena Zvezda
52
-
37
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72
-
94
Bayern
42
-
42
T
EURO
Paris
93
-
88
Bayern
47
-
38
B
GBC
Bayern
93
-
95
SYNTAINICS MBC
43
-
48
B
BBL
Bayern
70
-
56
skyliners
42
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
84
-
76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
T
BBL
Hamburg
78
-
77
rostock
34
-
41
B
BBL
Telekom
83
-
72
rostock
43
-
33
B
BBL
rostock
71
-
78
Berlin
45
-
36
B
BBL
Oliver
93
-
97
rostock
59
-
40
T
BBL
rostock
88
-
82
Heidelberg
43
-
38
T
BBL
rostock
122
-
118
Oldenburg
52
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
82
-
72
rostock
48
-
28
B
BBL
rostock
87
-
83
RASTA Vechta
37
-
40
T
BBL
Berlin
85
-
96
rostock
47
-
43
T