Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 23 15 23 42 80
27 17 18 22 44 84
- Alba Berlin - Wurzburg

Số liệu đội bóng

26/53(49.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/59(47.5%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/22(40.9%)
16/29(55.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/23(82.6%)
37
Tranh bóng bật bảng
29
24
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
24
20
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wetzell Y.
    Wetzell Y.
    19
    8/14
    3/4
  • Jackson J.
    Jackson J.
    39
    14/22
    6/6
Board
  • Schneider T.
    Schneider T.
    6
    4
    2
  • Seljaas Z.
    Seljaas Z.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    10
    2
    18
  • Jackson J.
    Jackson J.
    3
    2
    28

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 0-1 0-1 3-4 0 10 2 0 3
10 3-4 2-3 0-0 2 0 2 0 8
13 1-4 1-4 1-2 3 0 1 0 4
12 2-3 0-1 0-0 3 0 2 0 4
24 8-14 0-1 3-4 3 1 1 0 19
21 1-4 1-3 0-2 3 7 2 0 3
21 4-5 3-3 3-8 6 0 2 0 14
20 2-6 2-4 0-0 4 3 4 0 6
19 2-4 2-2 5-6 1 2 4 0 11
14 1-2 0-0 1-2 1 0 1 0 3
13 1-4 1-4 0-0 2 0 3 0 3
9 1-3 0-0 0-1 3 1 1 0 2

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 14-22 5-11 6-6 5 3 1 0 39
27 2-7 2-3 2-2 2 2 1 0 8
25 6-10 1-4 3-4 6 0 5 0 16
12 0-0 0-0 0-2 1 0 3 0 0
13 1-1 0-0 0-0 2 1 5 0 2
21 2-3 0-0 1-2 4 0 3 0 5
20 1-10 0-2 2-2 1 0 0 0 4
19 2-2 1-1 5-5 3 2 2 0 10
18 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0
10 0-3 0-1 0-0 1 0 2 0 0