Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 25 22 25 46 93
14 32 18 22 46 86
- Heidelberg - Gottingen

Số liệu đội bóng

32/63(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/57(47.4%)
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/26(38.5%)
23/32(71.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/33(66.7%)
32
Tranh bóng bật bảng
34
21
Kiến tạo
16
5
Cướp bóng
5
6
Chắn bóng trên không
0
30
Phạm lỗi
27
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Osunniyi O.
    Osunniyi O.
    23
    7/7
    9/11
  • Holder T.
    Holder T.
    18
    4/12
    9/10
Board
  • Osunniyi O.
    Osunniyi O.
    7
    4
    3
  • Ohams C.
    Ohams C.
    10
    10
    0
Kiến tạo
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    5
    0
    31
  • Holder T.
    Holder T.
    5
    0
    25

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 6-15 0-3 0-1 6 3 4 0 12
21 3-6 2-4 3-4 2 2 3 0 11
31 4-10 2-5 5-5 2 5 2 0 15
28 4-8 1-2 1-2 3 2 5 0 10
27 7-7 0-0 9-11 7 0 3 0 23
20 5-8 1-2 5-9 3 4 5 0 16
16 1-4 0-1 0-0 2 5 2 0 2
15 2-5 0-1 0-0 4 1 2 0 4
12 0-0 0-0 0-0 0 1 3 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-7 4-4 1-1 0 1 2 0 15
13 1-2 0-1 0-0 1 3 5 0 2
25 3-9 2-3 0-2 0 2 4 0 8
25 3-4 0-0 1-2 10 2 3 0 7
21 1-3 0-1 5-10 4 0 3 0 7
25 4-12 1-7 9-10 6 5 1 0 18
20 3-9 2-7 2-2 1 2 4 0 10
15 2-3 0-1 3-4 2 1 3 0 7
14 4-6 1-1 1-2 8 0 4 0 10
11 1-4 0-1 0-0 0 1 0 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0