Bảng xếp hạng
Bonn
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 12 | 82.9 | 83.4 | -0.5 | 15 | 43% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 81 | 81.7 | -0.7 | 15 | 45% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 84.9 | 85.3 | -0.4 | 10 | 40% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79.6 | 81.4 | -1.8 | 30% |
Bamberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 12 | 82.3 | 83.1 | -0.8 | 14 | 45% |
Chủ | 13 | 7 | 6 | 85.2 | 85 | 0.2 | 11 | 54% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 78.2 | 80.3 | -2.1 | 14 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.3 | 84.8 | -1.5 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
92
-
73
Telekom
43
-
39
B
BBL
Bamberg
79
-
89
Telekom
41
-
46
T
BBL
Telekom
88
-
74
Bamberg
45
-
39
T
BBL
Bamberg
75
-
102
Telekom
30
-
47
T
BBL
Telekom
84
-
76
Bamberg
39
-
43
T
BBL
Telekom
95
-
81
Bamberg
52
-
39
T
BBL
Bamberg
80
-
100
Telekom
38
-
56
T
BBL
Telekom
82
-
86
Bamberg
47
-
52
B
BBL
Bamberg
80
-
66
Telekom
27
-
41
B
BBL
Telekom
81
-
106
Bamberg
28
-
55
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
88
-
94
RASTA Vechta
47
-
45
B
BBL
Telekom
83
-
72
rostock
43
-
33
T
BBL
Ludwigsburg
81
-
61
Telekom
48
-
25
B
BBL
Telekom
80
-
84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
B
BBL
Ratiopharm Ulm
84
-
75
Telekom
41
-
39
B
BBL
Telekom
70
-
77
skyliners
41
-
43
B
BC League
Reggio Emilia
73
-
70
Telekom
34
-
37
B
BBL
Hamburg
91
-
84
Telekom
39
-
43
B
BC League
Telekom
91
-
94
Reggio Emilia
49
-
42
B
BBL
Lowen Braunschweig
74
-
94
Telekom
47
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
69
-
68
Bayern
36
-
37
T
BBL
Bamberg
92
-
85
skyliners
42
-
48
T
ENBL
Dziki Warszawa
95
-
74
Bamberg
43
-
39
B
BBL
Berlin
86
-
77
Bamberg
39
-
34
B
GBC
SYNTAINICS MBC
97
-
87
Bamberg
50
-
39
B
GBC
skyliners
63
-
76
Bamberg
31
-
35
T
BBL
Bamberg
93
-
98
Oliver
41
-
44
B
BBL
Bamberg
103
-
85
Oldenburg
57
-
41
T
ENBL
Fyllingen
60
-
74
Bamberg
21
-
36
T
BBL
Bamberg
87
-
69
SYNTAINICS MBC
49
-
31
T