Bảng xếp hạng

Rostock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 10 11 81 81.1 -0.1 12 48%
Chủ 10 6 4 84 81.9 2.1 13 60%
Khách 11 4 7 78.4 80.5 -2.1 9 36%
trận gần đây 10 6 4 87.4 86 1.4 60%
SYNTAINICS MBC
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 11 10 84.8 84.9 -0.1 7 52%
Chủ 10 7 3 90.1 86 4.1 8 70%
Khách 11 4 7 80 83.9 -3.9 8 36%
trận gần đây 10 5 5 85.7 87.1 -1.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
84 - 87
rostock
39
-
42
T
BBL
SYNTAINICS MBC
106 - 102
rostock
53
-
49
B
BBL
rostock
85 - 97
SYNTAINICS MBC
50
-
53
B
BBL
SYNTAINICS MBC
102 - 78
rostock
52
-
39
B
BBL
rostock
79 - 77
SYNTAINICS MBC
38
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Rostock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
78 - 77
rostock
34
-
41
B
BBL
Telekom
83 - 72
rostock
43
-
33
B
BBL
rostock
71 - 78
Berlin
45
-
36
B
BBL
Oliver
93 - 97
rostock
59
-
40
T
BBL
rostock
88 - 82
Heidelberg
43
-
38
T
BBL
rostock
122 - 118
Oldenburg
52
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
82 - 72
rostock
48
-
28
B
BBL
rostock
87 - 83
RASTA Vechta
37
-
40
T
BBL
Berlin
85 - 96
rostock
47
-
43
T
BBL
rostock
92 - 78
Hamburg
50
-
43
T
Mitteldeutscher BC
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
110 - 101
Oliver
56
-
53
T
GBC
SYNTAINICS MBC
97 - 87
Bamberg
50
-
39
T
GBC
Bayern
93 - 95
SYNTAINICS MBC
43
-
48
T
BBL
SYNTAINICS MBC
91 - 83
RASTA Vechta
48
-
36
T
BBL
Ratiopharm Ulm
92 - 66
SYNTAINICS MBC
38
-
36
B
BBL
Bamberg
87 - 69
SYNTAINICS MBC
49
-
31
B
BBL
Gottingen
80 - 94
SYNTAINICS MBC
38
-
53
T
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 91
Gottingen
44
-
46
T
BBL
RASTA Vechta
87 - 79
SYNTAINICS MBC
43
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
89 - 92
Ratiopharm Ulm
48
-
48
B

43.6%
47.8%
35.9%
33.5%
50.7%
59.6%
80.2%
78.8%
33.6
30
13.2
20.2
6.9
6.4
12.6
11.8