Bảng xếp hạng

Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 9 11 88.8 89.7 -0.9 13 45%
Chủ 9 8 1 92.4 81.1 11.3 7 89%
Khách 11 1 10 85.9 96.6 -10.7 16 9%
trận gần đây 10 4 6 90.5 93.3 -2.8 40%
Basketball Braunschweig
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 14 7 83.6 80.1 3.5 3 67%
Chủ 11 8 3 83.2 77.6 5.6 4 73%
Khách 10 6 4 84.1 82.9 1.2 2 60%
trận gần đây 10 7 3 90.5 85.8 4.7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
83 - 82
Oldenburg
48
-
38
B
BBL
Oldenburg
87 - 66
Lowen Braunschweig
37
-
33
T
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 86
Oldenburg
46
-
51
B
FC
Oldenburg
101 - 73
Lowen Braunschweig
0
-
0
T
BBL
Oldenburg
83 - 73
Lowen Braunschweig
43
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
76 - 84
Oldenburg
45
-
46
T
BBL
Oldenburg
90 - 76
Lowen Braunschweig
46
-
44
T
BBL
Lowen Braunschweig
94 - 78
Oldenburg
51
-
38
B
BBL
Oldenburg
101 - 89
Lowen Braunschweig
49
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
83 - 111
Oldenburg
50
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
95 - 79
Oldenburg
46
-
36
B
BBL
Bamberg
103 - 85
Oldenburg
57
-
41
B
BBL
Oliver
102 - 112
Oldenburg
47
-
57
T
BBL
Oldenburg
97 - 92
Berlin
40
-
40
T
BBL
rostock
122 - 118
Oldenburg
52
-
47
B
BBL
Oldenburg
96 - 85
Oliver
38
-
40
T
BBL
Oldenburg
70 - 64
Ludwigsburg
31
-
26
T
BBL
RASTA Vechta
98 - 91
Oldenburg
59
-
41
B
BBL
Lowen Braunschweig
83 - 82
Oldenburg
48
-
38
B
BBL
Bayern
89 - 75
Oldenburg
42
-
36
B
Basketball Braunschweig
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
111 - 75
Lowen Braunschweig
45
-
35
B
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 79
Hamburg
41
-
41
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83 - 95
Lowen Braunschweig
47
-
51
T
BBL
Lowen Braunschweig
103 - 70
RASTA Vechta
60
-
28
T
BBL
RASTA Vechta
91 - 88
Lowen Braunschweig
41
-
36
B
BBL
Ludwigsburg
69 - 83
Lowen Braunschweig
33
-
43
T
BBL
Lowen Braunschweig
98 - 89
Ratiopharm Ulm
50
-
39
T
BBL
Gottingen
86 - 107
Lowen Braunschweig
39
-
61
T
BBL
Lowen Braunschweig
74 - 94
Telekom
47
-
54
B
BBL
Hamburg
86 - 91
Lowen Braunschweig
44
-
47
T

44.9%
48.8%
35.4%
34%
51.9%
59.2%
75.2%
70.7%
34
35.5
20.3
18.6
7.6
7.2
13.2
12.2