Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 22 26 24 42 92
22 26 11 26 48 85
- Bamberg - Frankfurt

Số liệu đội bóng

29/53(54.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/66(47.0%)
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/26(34.6%)
27/36(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
31
24
Kiến tạo
18
6
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
29
12
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    22
    7/12
    6/6
  • Parsons M.
    Parsons M.
    21
    6/12
    8/9
Board
  • Stanic F.
    Stanic F.
    7
    6
    1
  • Knauf J.
    Knauf J.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    6
    0
    23
  • Theodore J.
    Theodore J.
    5
    2
    29

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 7-12 2-3 6-6 2 6 3 0 22
16 0-3 0-2 0-0 2 2 0 0 0
24 4-5 2-3 6-7 2 0 1 0 16
23 3-8 1-3 4-4 6 4 3 0 11
15 1-2 0-0 1-2 1 2 5 0 3
26 7-12 1-4 2-3 1 5 4 0 17
26 5-6 0-0 6-12 7 2 2 0 16
12 1-1 1-1 0-0 0 0 0 0 3
9 0-0 0-0 2-2 0 1 1 0 2
7 0-2 0-2 0-0 1 1 0 0 0
7 0-1 0-1 0-0 0 1 0 0 0
5 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-10 3-5 4-5 2 5 3 0 17
27 2-7 1-5 1-2 3 2 3 0 6
22 1-5 1-4 0-0 1 3 5 0 3
16 5-7 0-0 0-2 2 2 2 0 10
26 6-11 2-5 0-0 3 1 3 0 14
30 6-12 1-3 8-9 3 3 4 0 21
19 3-8 1-4 1-1 6 0 3 0 8
18 3-5 0-0 0-0 5 2 3 0 6
10 0-1 0-0 0-0 0 0 3 0 0