Bảng xếp hạng
Chemnitz
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 8 | 78.6 | 79.1 | -0.5 | 5 | 58% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 83.4 | 81 | 2.4 | 5 | 73% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 72.1 | 76.5 | -4.4 | 10 | 38% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.4 | 80 | -2.6 | 50% |
Bayern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 5 | 81.7 | 74.9 | 6.8 | 1 | 72% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 81.8 | 73.1 | 8.7 | 4 | 89% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 81.6 | 76.7 | 4.9 | 4 | 56% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 82.3 | 75.7 | 6.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
73
-
59
Chemcats Chemnitz
36
-
28
B
BBL
Bayern
89
-
80
Chemcats Chemnitz
39
-
53
B
BBL
Chemcats Chemnitz
73
-
86
Bayern
44
-
38
B
BBL
Chemcats Chemnitz
58
-
79
Bayern
28
-
42
B
BBL
Bayern
88
-
74
Chemcats Chemnitz
47
-
49
B
FC
Bayern
75
-
86
Chemcats Chemnitz
42
-
43
T
BBL
Chemcats Chemnitz
80
-
87
Bayern
31
-
41
B
BBL
Bayern
93
-
76
Chemcats Chemnitz
49
-
26
B
BBL
Bayern
77
-
53
Chemcats Chemnitz
36
-
31
B
BBL
Chemcats Chemnitz
77
-
58
Bayern
46
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
72
-
65
Heidelberg
38
-
33
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83
-
95
Lowen Braunschweig
47
-
51
B
BBL
Telekom
80
-
84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
T
BBL
RASTA Vechta
89
-
66
Chemcats Chemnitz
40
-
30
B
BBL
Chemcats Chemnitz
69
-
60
Hamburg
31
-
23
T
BC League
Chemcats Chemnitz
84
-
87
Manisa Belediye
44
-
43
B
BC League
Manisa Belediye
87
-
86
Chemcats Chemnitz
37
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85
-
66
skyliners
48
-
27
T
BBL
Chemcats Chemnitz
82
-
72
SYNTAINICS MBC
39
-
33
T
BBL
Bamberg
81
-
80
Chemcats Chemnitz
42
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Paris
93
-
88
Bayern
47
-
38
B
GBC
Bayern
93
-
95
SYNTAINICS MBC
43
-
48
B
BBL
Bayern
70
-
56
skyliners
42
-
35
T
BBL
RASTA Vechta
79
-
65
Bayern
39
-
33
B
EURO
Bayern
76
-
67
Lyon
38
-
30
T
EURO
Bayern
87
-
70
Olimpiamilano
37
-
36
T
BBL
Bayern
99
-
86
Berlin
38
-
41
T
EURO
Zalgiris
82
-
97
Bayern
31
-
45
T
BBL
Bayern
84
-
82
Bamberg
35
-
41
T
EURO
Berlin
84
-
99
Bayern
50
-
52
T