Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 21 23 24 39 86
16 18 25 18 34 77
- Alba Berlin - Bamberg

Số liệu đội bóng

31/64(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/69(39.1%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/28(21.4%)
16/24(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/23(73.9%)
40
Tranh bóng bật bảng
39
19
Kiến tạo
14
7
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
4
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/23(26.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thomas M.
    Thomas M.
    14
    5/13
    0/0
  • Feazell K.
    Feazell K.
    18
    6/11
    3/4
Board
  • McCormack D.
    McCormack D.
    12
    8
    4
  • Segu R.
    Segu R.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    5
    1
    16
  • Segu R.
    Segu R.
    9
    2
    28

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-13 4-9 0-0 0 1 3 0 14
23 5-8 0-2 2-2 3 3 4 0 12
18 2-3 0-1 1-4 3 0 0 0 5
6 1-2 1-2 0-0 0 0 3 0 3
18 4-10 0-0 4-4 12 0 4 0 12
22 4-5 1-2 2-2 4 4 1 0 11
20 2-5 1-2 3-6 7 1 1 0 8
16 3-8 1-3 1-2 0 5 1 0 8
14 3-4 0-0 2-2 4 2 0 0 8
11 0-3 0-3 0-0 1 0 3 0 0
10 1-1 0-0 0-0 0 3 1 0 2
9 1-2 0-1 1-2 2 0 4 0 3

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-12 0-0 4-4 7 9 4 0 12
19 4-13 1-9 0-0 3 0 0 0 9
29 5-13 1-6 1-1 4 0 1 0 12
17 0-1 0-0 0-0 2 1 2 0 0
22 4-9 0-0 6-8 7 1 4 0 14
24 6-11 3-7 3-4 6 0 4 0 18
23 2-5 0-2 3-6 3 3 2 0 7
15 1-1 1-1 0-0 4 0 3 0 3
10 1-2 0-1 0-0 1 0 1 0 2
7 0-2 0-2 0-0 0 0 1 0 0