Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 16 14 28 35 77
17 13 21 9 30 60
- Wurzburg - Ludwigsburg

Số liệu đội bóng

23/51(45.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/66(31.8%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/42(23.8%)
22/28(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/14(57.1%)
37
Tranh bóng bật bảng
40
19
Kiến tạo
17
10
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
26
14
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
0
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/22(13.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Seljaas Z.
    Seljaas Z.
    21
    8/10
    2/3
  • Maldonado H.
    Maldonado H.
    20
    7/11
    3/6
Board
  • Jackson J.
    Jackson J.
    7
    7
    0
  • Simon J.
    Simon J.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    5
    1
    22
  • Maldonado H.
    Maldonado H.
    5
    1
    25

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-8 0-3 1-1 4 0 5 0 5
22 2-4 1-2 3-3 7 5 3 0 8
34 8-10 3-4 2-3 7 5 1 0 21
32 2-9 2-8 1-2 1 2 4 0 7
20 2-2 0-0 3-4 7 1 4 0 7
26 3-10 3-7 7-8 1 4 2 0 16
12 1-3 0-1 0-0 5 1 2 0 2
12 1-2 0-0 3-4 2 0 1 0 5
12 1-2 0-0 1-2 0 1 2 0 3

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-11 2-8 0-2 3 4 3 0 10
28 4-11 2-7 0-0 2 0 4 0 10
33 3-12 0-6 2-2 8 2 1 0 8
21 1-8 1-5 0-0 3 1 4 0 3
16 0-3 0-1 0-0 6 2 5 0 0
25 7-11 3-6 3-6 5 5 1 0 20
18 1-5 1-4 2-2 2 3 5 0 5
17 0-0 0-0 1-2 5 0 1 0 1
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
2 1-2 1-2 0-0 0 0 0 0 3
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
1 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0