Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 16 24 26 41 91
17 24 23 15 41 79
- Basketball Braunschweig - Hamburg

Số liệu đội bóng

32/67(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/25(28.0%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
38
20
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
3
5
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fru S.
    Fru S.
    26
    10/16
    4/4
  • Barnett J.
    Barnett J.
    22
    9/16
    1/2
Board
  • Fru S.
    Fru S.
    10
    8
    2
  • Kuath K.
    Kuath K.
    14
    9
    5
Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    6
    2
    22
  • Ivey B.
    Ivey B.
    4
    6
    27

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-10 0-4 3-4 2 4 3 0 7
22 3-7 2-5 0-0 2 0 1 0 8
26 5-6 1-2 0-0 3 5 2 0 11
7 0-1 0-0 0-0 0 1 2 0 0
30 10-16 2-3 4-4 10 0 3 0 26
25 3-9 2-5 4-5 3 2 2 0 12
22 2-6 1-4 0-0 2 2 3 0 5
22 7-11 3-5 4-8 4 6 3 0 21
8 0-1 0-0 0-0 4 0 1 0 0
7 0-0 0-0 1-2 3 0 0 0 1

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-10 0-0 3-5 14 2 2 0 15
27 1-11 0-8 6-8 2 4 4 0 11
29 9-16 3-7 1-2 11 3 2 0 22
23 4-6 2-4 0-0 0 1 4 0 10
24 4-11 1-4 0-0 2 0 2 0 9
22 1-4 0-1 2-2 2 2 1 0 4
14 3-3 0-0 2-2 3 2 0 0 8
13 0-1 0-1 0-0 1 0 4 0 0
8 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
4 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0