Bảng xếp hạng

Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 10 9 75.8 72.5 3.3 8 53%
Chủ 11 7 4 78.6 71.5 7.1 7 64%
Khách 8 3 5 72 73.9 -1.9 11 38%
trận gần đây 10 5 5 74.7 71.8 2.9 50%
Bonn
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 8 10 83.8 83.6 0.2 14 44%
Chủ 9 4 5 80 81.4 -1.4 15 44%
Khách 9 4 5 87.6 85.8 1.8 8 44%
trận gần đây 10 4 6 85.6 83.8 1.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
79 - 89
Ludwigsburg
34
-
46
T
BBL
Telekom
90 - 69
Ludwigsburg
51
-
25
B
BBL
Telekom
87 - 60
Ludwigsburg
38
-
34
B
BC League
Ludwigsburg
81 - 85
Telekom
49
-
52
B
BC League
Telekom
80 - 75
Ludwigsburg
53
-
38
B
BBL
Ludwigsburg
86 - 91
Telekom
37
-
45
B
GBC
Ludwigsburg
79 - 80
Telekom
46
-
34
B
BBL
Ludwigsburg
73 - 82
Telekom
35
-
36
B
BBL
Telekom
94 - 65
Ludwigsburg
44
-
36
B
BBL
Telekom
80 - 71
Ludwigsburg
42
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
86 - 73
Ludwigsburg
47
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
95 - 67
Spirou
49
-
35
T
BBL
Ludwigsburg
92 - 71
Ratiopharm Ulm
41
-
28
T
FIBA EUROPE CUP
Olympic
73 - 78
Ludwigsburg
41
-
37
T
BBL
Ludwigsburg
69 - 83
Lowen Braunschweig
33
-
43
B
FIBA EUROPE CUP
Anwil Wloclawek
84 - 92
Ludwigsburg
40
-
45
T
BBL
Ludwigsburg
92 - 73
Bamberg
49
-
38
T
FIBA EUROPE CUP
Spirou
57 - 78
Ludwigsburg
30
-
26
T
BBL
Oldenburg
70 - 64
Ludwigsburg
31
-
26
B
BBL
Ludwigsburg
63 - 67
Heidelberg
27
-
33
B
Bonn
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
80 - 84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
B
BBL
Ratiopharm Ulm
84 - 75
Telekom
41
-
39
B
BBL
Telekom
70 - 77
skyliners
41
-
43
B
BC League
Reggio Emilia
73 - 70
Telekom
34
-
37
B
BBL
Hamburg
91 - 84
Telekom
39
-
43
B
BC League
Telekom
91 - 94
Reggio Emilia
49
-
42
B
BBL
Lowen Braunschweig
74 - 94
Telekom
47
-
54
T
BBL
Telekom
80 - 67
Gottingen
42
-
27
T
BBL
Telekom
81 - 90
Oliver
51
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
88 - 123
Telekom
44
-
70
T

37%
43.4%
21.8%
32.7%
49.4%
53.8%
65.6%
72.1%
36.1
33.6
11.8
17.6
8.9
7.8
10.1
15.1