Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
23 18 26 19 7 41 93
23 21 21 21 12 44 98
- Bamberg - Wurzburg

Số liệu đội bóng

33/75(44.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/73(43.8%)
8/33(24.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/35(28.6%)
19/31(61.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/30(80.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
50
24
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
23
5
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/9(44.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/5(40.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    18
    7/11
    4/7
  • Jackson J.
    Jackson J.
    25
    6/21
    10/11
Board
  • Stanic F.
    Stanic F.
    11
    9
    2
  • Klassen O.
    Klassen O.
    14
    10
    4
Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    12
    1
    33
  • Jackson J.
    Jackson J.
    9
    6
    40

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-11 0-4 4-7 2 12 1 0 18
26 6-14 2-9 3-4 3 0 1 0 17
24 2-4 0-2 0-0 3 3 3 0 4
14 1-3 0-2 0-2 1 1 3 0 2
26 4-10 0-0 1-4 11 2 3 0 9
30 4-9 3-6 2-4 4 2 4 0 13
25 6-15 1-4 2-2 5 1 2 0 15
24 2-3 1-2 6-6 4 2 4 0 11
15 1-6 1-4 0-0 1 1 3 0 3
3 0-0 0-0 1-2 0 0 1 0 1

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 6-21 3-11 10-11 7 9 4 0 25
27 4-11 2-9 0-0 3 0 4 0 10
28 5-9 3-7 4-5 3 1 5 0 17
19 1-2 1-2 0-0 0 1 1 0 3
27 2-4 0-0 1-4 14 1 3 0 5
35 7-16 1-4 4-4 4 3 2 0 19
31 5-8 0-1 5-6 10 2 2 0 15
13 2-3 0-1 0-0 1 1 2 0 4