Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 23 17 21 54 92
18 16 22 21 34 77
- Alba Berlin - Hamburg

Số liệu đội bóng

35/67(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/53(45.3%)
13/33(39.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/30(60.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
26
21
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
4
27
Phạm lỗi
19
18
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thomas M.
    Thomas M.
    22
    7/10
    3/3
  • Stove J.
    Stove J.
    13
    4/13
    4/4
Board
  • McCormack D.
    McCormack D.
    6
    4
    2
  • Kuath K.
    Kuath K.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    7
    4
    14
  • Ivey B.
    Ivey B.
    7
    2
    29

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-12 4-10 0-0 4 5 3 0 12
22 7-10 5-8 3-3 2 2 4 0 22
29 4-4 1-1 0-0 5 2 1 +19 9
24 2-8 1-5 0-0 4 1 1 +12 5
16 7-8 0-0 2-2 6 1 3 +3 16
21 2-2 1-1 0-0 4 0 5 +14 5
17 4-6 0-1 0-0 6 0 3 -4 8
14 1-4 1-4 0-0 4 1 4 +8 3
14 1-5 0-2 2-4 1 7 1 +12 4
9 3-6 0-0 2-2 4 2 2 +11 8

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-7 1-4 5-6 5 7 3 -3 12
18 2-4 2-3 0-0 3 1 2 -23 6
27 3-7 3-6 3-4 3 3 3 -7 12
22 3-5 2-3 0-0 2 0 0 -11 8
28 4-8 0-0 3-8 6 0 1 -20 11
25 4-13 1-6 4-4 2 2 2 -1 13
20 2-6 1-3 3-6 1 5 2 -6 8
12 2-4 1-3 0-0 2 1 1 -8 5
11 1-1 0-0 0-2 0 0 4 +5 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0