Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 29 20 16 47 83
20 31 26 18 51 95
- Chemnitz - Basketball Braunschweig

Số liệu đội bóng

26/57(45.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/58(51.7%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
23/28(82.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/39(61.5%)
30
Tranh bóng bật bảng
37
14
Kiến tạo
16
3
Cướp bóng
10
0
Chắn bóng trên không
2
28
Phạm lỗi
22
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/9(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bailey V.
    Bailey V.
    28
    8/13
    9/9
  • Velicka A.
    Velicka A.
    19
    4/6
    8/15
Board
  • Garrett J.
    Garrett J.
    10
    7
    3
  • Mitchell T.
    Mitchell T.
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Christmas W.
    Christmas W.
    3
    4
    27
  • Velicka A.
    Velicka A.
    7
    4
    23

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-8 2-4 5-6 1 3 4 +5 17
25 1-6 0-1 1-2 4 3 4 -20 3
36 8-13 3-5 9-9 2 3 2 -10 28
29 3-6 1-2 0-0 10 1 2 0 7
18 2-4 0-0 2-2 4 1 4 -4 6
26 4-11 0-5 4-5 4 1 3 +1 12
14 1-3 0-1 2-2 1 0 4 -10 4
12 2-5 2-4 0-0 0 2 3 +2 6
5 0-0 0-0 0-2 1 0 1 -18 0
4 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -6 0

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 4-10 1-3 7-8 4 4 0 -8 16
17 2-8 1-7 0-0 4 0 4 +12 5
16 2-2 0-0 2-2 3 2 0 -7 6
7 0-0 0-0 0-2 2 0 4 +5 0
22 2-5 1-3 4-7 3 0 4 +11 9
28 4-8 3-5 1-2 6 0 2 +5 12
25 6-11 1-3 2-3 2 3 1 +8 15
23 4-6 3-4 8-15 5 7 2 +21 19
20 2-2 0-0 0-0 2 0 2 +1 4
16 4-6 1-3 0-0 3 0 3 +12 9