Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 27 15 24 47 86
23 15 15 20 38 73
- Heidelberg - Ludwigsburg

Số liệu đội bóng

24/46(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/65(38.5%)
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
29/36(80.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/21(71.4%)
39
Tranh bóng bật bảng
29
16
Kiến tạo
11
6
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
2
27
Phạm lỗi
29
22
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
9
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
3
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    19
    6/11
    5/6
  • Manjon E.
    Manjon E.
    17
    6/13
    2/2
Board
  • Dibba B.
    Dibba B.
    8
    7
    1
  • Polas Bartolo Y.
    Polas Bartolo Y.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    4
    4
    32
  • Simon J.
    Simon J.
    5
    6
    32

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-6 2-4 1-2 5 2 4 +5 7
22 4-7 1-2 0-0 1 2 4 +6 9
32 6-11 2-3 5-6 5 4 3 +17 19
25 3-7 1-4 6-7 8 1 3 +1 13
27 2-3 0-0 2-2 3 1 1 +5 6
24 3-4 2-3 10-13 2 2 4 +10 18
14 3-7 1-3 3-4 3 1 3 +1 10
12 0-0 0-0 0-0 1 1 1 +8 0
8 1-1 0-0 0-0 2 0 2 +5 2
5 0-0 0-0 2-2 4 2 2 +7 2

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-13 3-7 2-2 1 1 4 -17 17
16 3-7 2-5 5-5 1 1 4 +4 13
34 5-10 1-4 2-5 6 2 3 -9 13
32 1-7 0-1 0-0 3 5 5 -14 2
28 4-11 0-4 0-0 4 1 2 -7 8
17 3-9 1-4 2-3 1 0 5 -1 9
14 1-3 0-1 4-6 3 1 3 -16 6
11 1-2 0-0 0-0 5 0 1 -9 2
8 1-3 1-1 0-0 2 0 1 +4 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0