Bảng xếp hạng

Ulm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 11 6 84.2 80.3 3.9 3 65%
Chủ 8 7 1 82.1 71.5 10.6 4 88%
Khách 9 4 5 86 88.1 -2.1 4 44%
trận gần đây 10 6 4 87.2 80.4 6.8 60%
SYNTAINICS MBC
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 9 9 84.1 83.7 0.4 10 50%
Chủ 8 5 3 87.5 84.5 3 11 62%
Khách 10 4 6 81.4 83.1 -1.7 6 40%
trận gần đây 10 4 6 81.2 82.7 -1.5 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
89 - 92
Ratiopharm Ulm
48
-
48
T
BBL
Ratiopharm Ulm
106 - 79
SYNTAINICS MBC
50
-
33
T
BBL
SYNTAINICS MBC
75 - 107
Ratiopharm Ulm
39
-
60
T
BBL
Ratiopharm Ulm
128 - 122
SYNTAINICS MBC
55
-
48
T
BBL
SYNTAINICS MBC
87 - 91
Ratiopharm Ulm
56
-
48
T
BBL
Ratiopharm Ulm
83 - 82
SYNTAINICS MBC
49
-
48
T
BBL
SYNTAINICS MBC
75 - 89
Ratiopharm Ulm
40
-
51
T
BBL
Ratiopharm Ulm
102 - 73
SYNTAINICS MBC
60
-
29
T
BBL
SYNTAINICS MBC
92 - 104
Ratiopharm Ulm
52
-
51
T
BBL
Ratiopharm Ulm
96 - 80
SYNTAINICS MBC
51
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

Ulm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Ratiopharm Ulm
90 - 97
Hapoel Tel-Aviv
50
-
49
B
BBL
Ludwigsburg
92 - 71
Ratiopharm Ulm
41
-
28
B
ULEB
Bahcesehir Koleji
85 - 81
Ratiopharm Ulm
44
-
34
B
BBL
Ratiopharm Ulm
84 - 75
Telekom
41
-
39
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
82 - 85
Buducnost
41
-
56
B
BBL
Lowen Braunschweig
98 - 89
Ratiopharm Ulm
50
-
39
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
86 - 71
Ratiopharm Ulm
43
-
28
B
BBL
Ratiopharm Ulm
82 - 72
rostock
48
-
28
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
76 - 83
S.A.D.
36
-
37
B
BBL
SYNTAINICS MBC
89 - 92
Ratiopharm Ulm
48
-
48
T
Mitteldeutscher BC
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
87 - 69
SYNTAINICS MBC
49
-
31
B
BBL
Gottingen
80 - 94
SYNTAINICS MBC
38
-
53
T
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 91
Gottingen
44
-
46
T
BBL
RASTA Vechta
87 - 79
SYNTAINICS MBC
43
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
89 - 92
Ratiopharm Ulm
48
-
48
B
BBL
Chemcats Chemnitz
82 - 72
SYNTAINICS MBC
39
-
33
B
BBL
SYNTAINICS MBC
94 - 76
Berlin
43
-
50
T
BBL
Oliver
86 - 76
SYNTAINICS MBC
39
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
76 - 70
Ludwigsburg
36
-
23
T
GBC
SYNTAINICS MBC
100 - 85
Heidelberg
55
-
35
T

45.1%
46.6%
31.8%
35.3%
54.7%
56%
74%
79.5%
31.7
28.7
16.4
19
7.6
8
14.3
12.8