Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 21 22 23 43 88
19 19 21 23 38 82
- Rostock - Heidelberg

Số liệu đội bóng

29/66(43.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/63(41.3%)
15/30(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/22(86.4%)
42
Tranh bóng bật bảng
36
12
Kiến tạo
18
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
7
22
Phạm lỗi
25
10
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
1
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
4
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Amaize R.
    Amaize R.
    32
    8/11
    10/11
  • Barcello A.
    Barcello A.
    21
    8/13
    0/0
Board
  • Schwartz D.
    Schwartz D.
    9
    4
    5
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Lewis J.
    Lewis J.
    4
    3
    19
  • Horne D.
    Horne D.
    4
    1
    25

Rostock

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-10 1-4 0-0 2 1 1 0 5
19 5-11 3-6 0-0 1 4 3 0 13
28 6-18 3-7 3-6 9 0 2 0 18
21 0-1 0-1 0-0 6 0 5 0 0
15 0-1 0-0 0-0 4 0 3 0 0
26 8-11 6-8 10-11 5 0 2 0 32
24 2-3 0-0 1-2 5 3 1 0 5
24 4-7 2-4 1-1 1 3 4 0 11
13 2-4 0-0 0-0 2 1 0 0 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 8-13 5-9 0-0 2 3 3 0 21
15 1-5 1-3 2-2 3 2 1 0 5
31 4-11 2-5 1-2 9 1 2 0 11
29 2-5 0-1 3-4 4 3 5 0 7
31 2-4 0-1 5-6 7 0 4 0 9
25 4-13 1-6 2-2 5 4 4 0 11
22 4-8 2-4 4-4 3 4 3 0 14
13 1-2 0-1 0-0 2 0 3 0 2
4 0-2 0-2 2-2 1 1 0 0 2