Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 24 23 12 45 80
22 24 17 21 46 84
- Bonn - Chemnitz

Số liệu đội bóng

26/70(37.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/72(44.4%)
8/31(25.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/22(27.3%)
20/29(69.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/26(53.8%)
47
Tranh bóng bật bảng
42
17
Kiến tạo
13
3
Cướp bóng
12
2
Chắn bóng trên không
5
21
Phạm lỗi
27
17
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/11(72.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
9
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/22(22.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
0/9(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/8(12.5%)
16
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • McGhee D.
    McGhee D.
    15
    5/19
    3/5
  • Bailey V.
    Bailey V.
    18
    7/14
    1/1
Board
  • Kennedy T.
    Kennedy T.
    11
    7
    4
  • Garrett J.
    Garrett J.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Fleming Jr. P.
    Fleming Jr. P.
    6
    3
    23
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    5
    0
    27

Bonn

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-7 1-3 2-2 4 2 3 -5 7
23 2-9 1-6 5-6 3 6 3 -3 10
22 5-8 3-6 1-3 5 1 0 0 14
18 4-6 1-1 0-0 4 2 4 -5 9
25 2-7 0-0 1-2 11 2 5 -10 5
25 5-19 2-11 3-5 0 3 1 -7 15
16 2-5 0-0 4-5 5 0 1 -5 8
15 0-4 0-3 2-4 4 0 0 +2 2
14 2-3 0-1 0-0 2 0 1 +3 4
12 2-3 0-0 2-2 3 1 3 +10 6

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-14 3-6 1-1 4 3 4 +7 18
24 5-11 1-5 4-9 6 3 4 +2 15
31 2-9 1-4 0-0 8 0 3 +1 5
14 2-3 0-0 2-4 1 1 0 -6 6
16 2-5 0-0 0-2 2 0 3 +10 4
27 4-8 0-2 0-0 3 5 4 +2 8
23 6-9 1-2 2-4 5 1 3 +7 15
13 4-11 0-3 4-4 1 0 4 0 12
8 0-1 0-0 0-0 5 0 0 -2 0
6 0-1 0-0 1-2 1 0 2 -1 1