Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 18 28 29 40 97
23 17 35 17 40 92
- Oldenburg - Alba Berlin

Số liệu đội bóng

36/71(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/67(50.7%)
10/32(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/28(35.7%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
37
Tranh bóng bật bảng
36
28
Kiến tạo
28
6
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
20
10
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/15(80.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
0
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
17
Tranh bóng bật bảng
11
9
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
11
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    25
    9/13
    2/3
  • McCormack D.
    McCormack D.
    21
    9/13
    3/3
Board
  • Agbakoko N.
    Agbakoko N.
    9
    7
    2
  • McCormack D.
    McCormack D.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Crandall G.
    Crandall G.
    13
    4
    31
  • McDowell-White W.
    McDowell-White W.
    8
    0
    18

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 9-13 5-8 2-3 4 3 3 -2 25
31 2-10 1-7 5-6 4 13 3 +8 10
32 2-8 1-6 1-1 6 4 3 +13 6
18 2-6 1-3 0-0 3 0 0 +1 5
31 8-11 0-0 6-7 9 1 3 +11 22
25 7-11 1-4 1-2 2 2 3 +9 16
10 1-3 0-2 0-0 0 4 0 -1 2
7 1-2 1-1 0-0 2 0 2 -8 3

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-5 1-3 0-0 3 8 0 -8 5
17 0-2 0-2 0-0 0 3 1 -5 0
26 5-10 3-6 0-0 2 1 2 -9 13
22 3-8 2-6 0-0 4 2 2 -11 8
26 9-13 0-0 3-3 7 0 3 -8 21
22 2-5 0-1 8-12 2 4 4 0 12
21 5-11 1-5 1-1 1 6 3 +3 12
17 3-7 1-2 0-0 7 2 1 +6 7
13 2-2 0-0 2-2 3 1 2 +3 6
13 3-4 2-3 0-0 3 1 2 +4 8