Bảng xếp hạng
Bayern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 4 | 82.3 | 74.6 | 7.7 | 1 | 71% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 80.5 | 72.3 | 8.2 | 7 | 83% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 83.6 | 76.4 | 7.2 | 3 | 62% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 83.3 | 74.7 | 8.6 | 70% |
Bamberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 9 | 80.5 | 83.5 | -3 | 14 | 40% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 82.9 | 87.5 | -4.6 | 15 | 38% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 77.9 | 79 | -1.1 | 11 | 43% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 84.4 | 86.1 | -1.7 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
81
-
99
Bayern
40
-
53
T
GBC
Bamberg
62
-
81
Bayern
32
-
48
T
BBL
Bayern
91
-
69
Bamberg
44
-
39
T
BBL
Bayern
73
-
72
Bamberg
37
-
38
T
BBL
Bamberg
87
-
94
Bayern
43
-
51
T
GBC
Bamberg
68
-
85
Bayern
33
-
44
T
BBL
Bayern
83
-
62
Bamberg
34
-
35
T
BBL
Bamberg
86
-
95
Bayern
42
-
49
T
GBC
Bayern
98
-
77
Bamberg
42
-
45
T
BBL
Bamberg
92
-
93
Bayern
46
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Berlin
84
-
99
Bayern
50
-
52
T
EURO
Bayern
72
-
82
Bologna
32
-
35
B
EURO
Bayern
95
-
94
Monaco
53
-
40
T
BBL
Heidelberg
59
-
87
Bayern
24
-
49
T
EURO
Olympiacos
112
-
69
Bayern
51
-
37
B
BBL
Berlin
88
-
81
Bayern
37
-
47
B
EURO
Real Madrid
88
-
76
Bayern
47
-
30
B
BBL
skyliners
84
-
91
Bayern
47
-
52
T
EURO
Bayern
69
-
80
NAO
36
-
32
B
BBL
Bayern
89
-
75
Oldenburg
42
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Bamberg
90
-
70
Basketbol Brno
49
-
38
T
BBL
Ludwigsburg
92
-
73
Bamberg
49
-
38
B
BBL
Bamberg
80
-
83
Hamburg
34
-
29
B
BBL
Bamberg
77
-
98
Ratiopharm Ulm
38
-
46
B
BBL
Oliver
70
-
82
Bamberg
38
-
38
T
BBL
Bamberg
81
-
80
Chemcats Chemnitz
42
-
37
T
BBL
Heidelberg
68
-
79
Bamberg
39
-
35
T
ENBL
Bamberg
87
-
81
Bakken Bears
50
-
46
T
BBL
Bamberg
92
-
73
Telekom
43
-
39
T
ENBL
SK Legia Warszawa
73
-
87
Bamberg
32
-
39
T