Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 16 22 16 31 69
12 11 16 21 23 60
- Chemnitz - Hamburg

Số liệu đội bóng

25/57(43.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/75(32.0%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/30(13.3%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/14(57.1%)
44
Tranh bóng bật bảng
41
13
Kiến tạo
14
5
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
19
17
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/26(34.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Uguak A.
    Uguak A.
    22
    6/14
    4/5
  • Kuath K.
    Kuath K.
    16
    8/14
    0/4
Board
  • Christmas W.
    Christmas W.
    10
    8
    2
  • Kuath K.
    Kuath K.
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Christmas W.
    Christmas W.
    5
    5
    33
  • Lottie J.
    Lottie J.
    5
    2
    22

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-13 2-5 2-2 3 3 3 0 18
33 1-5 0-2 1-1 10 5 4 0 5
38 6-14 4-8 4-5 5 4 3 0 22
32 2-9 0-4 0-0 8 0 1 0 4
11 0-2 0-1 0-0 3 0 3 0 0
21 3-5 1-3 3-4 6 0 1 0 10
14 1-2 0-1 2-2 3 0 3 0 4
13 2-5 0-0 0-0 3 0 1 0 4

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-15 0-7 2-3 5 3 3 0 14
16 0-5 0-4 0-0 2 1 1 0 0
32 2-8 0-5 4-4 2 1 3 0 10
26 4-8 2-5 0-1 3 1 2 0 10
32 8-14 0-0 0-4 12 1 4 0 16
22 1-10 0-3 0-0 2 5 1 0 2
22 1-10 1-4 2-2 1 1 1 0 5
7 0-2 0-1 0-0 2 1 0 0 0
5 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0