Bảng xếp hạng

Ulm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 9 4 85 79.1 5.9 2 69%
Chủ 6 5 1 81.8 70.8 11 3 83%
Khách 7 4 3 87.7 86.1 1.6 2 57%
trận gần đây 10 6 4 86.7 80.4 6.3 60%
Rostock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 7 7 78.8 77.9 0.9 10 50%
Chủ 7 4 3 79.9 77.3 2.6 9 57%
Khách 7 3 4 77.7 78.4 -0.7 8 43%
trận gần đây 10 5 5 78.5 77 1.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
71 - 96
Ratiopharm Ulm
36
-
43
T
BBL
Ratiopharm Ulm
89 - 107
rostock
52
-
55
B
BBL
Ratiopharm Ulm
116 - 86
rostock
51
-
46
T
BBL
rostock
85 - 80
Ratiopharm Ulm
42
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Ulm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Ratiopharm Ulm
76 - 83
S.A.D.
36
-
37
B
BBL
SYNTAINICS MBC
89 - 92
Ratiopharm Ulm
48
-
48
T
BBL
Bamberg
77 - 98
Ratiopharm Ulm
38
-
46
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
104 - 87
Besiktas Cola Turka
52
-
44
T
BBL
skyliners
87 - 85
Ratiopharm Ulm
40
-
42
B
ULEB
Ratiopharm Ulm
114 - 91
BC Wolves
56
-
45
T
BBL
Ratiopharm Ulm
67 - 69
Heidelberg
48
-
33
B
ULEB
DKV Joventut
88 - 102
Ratiopharm Ulm
42
-
56
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
83 - 69
Prokom
38
-
40
T
BBL
Telekom
75 - 95
Ratiopharm Ulm
40
-
42
T
Rostock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
87 - 83
RASTA Vechta
37
-
40
T
BBL
Berlin
85 - 96
rostock
47
-
43
T
BBL
rostock
92 - 78
Hamburg
50
-
43
T
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 63
rostock
31
-
34
B
BBL
rostock
70 - 80
Bayern
40
-
38
B
BBL
Heidelberg
86 - 81
rostock
35
-
39
B
BBL
Telekom
69 - 64
rostock
27
-
35
B
BBL
rostock
83 - 66
skyliners
45
-
41
T
BBL
rostock
60 - 68
Chemcats Chemnitz
37
-
35
B
BBL
Bamberg
75 - 89
rostock
36
-
40
T

52.4%
44.2%
38.6%
35.1%
61.3%
51.1%
73.2%
70.8%
32.4
32.6
19.9
12.9
7.4
6.3
13.9
12.2