Bảng xếp hạng

Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 1 11 78.2 96.2 -18 17 8%
Chủ 5 1 4 81.2 97.4 -16.2 17 20%
Khách 7 0 7 76.1 95.4 -19.3 17 0%
trận gần đây 10 1 9 79.3 95.3 -16 10%
Basketball Braunschweig
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 8 5 78.2 77.3 0.9 5 62%
Chủ 8 5 3 77.9 77 0.9 6 62%
Khách 5 3 2 78.6 77.8 0.8 6 60%
trận gần đây 10 6 4 76.4 78.5 -2.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
75 - 73
Lowen Braunschweig
38
-
33
T
BBL
Lowen Braunschweig
110 - 82
Gottingen
54
-
46
B
FC
Lowen Braunschweig
92 - 79
Gottingen
0
-
0
B
BBL
Gottingen
80 - 79
Lowen Braunschweig
34
-
41
T
BBL
Lowen Braunschweig
64 - 78
Gottingen
32
-
41
T
BBL
Lowen Braunschweig
101 - 64
Gottingen
55
-
31
B
BBL
Gottingen
85 - 93
Lowen Braunschweig
44
-
46
B
GBC
Lowen Braunschweig
97 - 77
Gottingen
45
-
45
B
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 102
Gottingen
44
-
51
T
BBL
Gottingen
79 - 76
Lowen Braunschweig
40
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
79 - 78
Gottingen
43
-
36
B
BBL
Telekom
80 - 67
Gottingen
42
-
27
B
BBL
Gottingen
83 - 109
Berlin
35
-
52
B
BBL
Oldenburg
111 - 94
Gottingen
54
-
53
B
GBC
Gottingen
67 - 78
skyliners
36
-
37
B
BBL
Gottingen
97 - 88
Bamberg
57
-
46
T
BBL
Ratiopharm Ulm
109 - 70
Gottingen
60
-
35
B
BBL
Gottingen
73 - 95
Heidelberg
37
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
96 - 88
Gottingen
49
-
41
B
BBL
Ludwigsburg
91 - 62
Gottingen
49
-
33
B
Basketball Braunschweig
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
74 - 94
Telekom
47
-
54
B
BBL
Hamburg
86 - 91
Lowen Braunschweig
44
-
47
T
BBL
Lowen Braunschweig
83 - 82
Oldenburg
48
-
38
T
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 63
rostock
31
-
34
T
BBL
skyliners
91 - 92
Lowen Braunschweig
48
-
43
T
BBL
Lowen Braunschweig
76 - 70
SYNTAINICS MBC
32
-
36
T
BBL
Lowen Braunschweig
82 - 74
Chemcats Chemnitz
42
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
92 - 97
Tofas
43
-
53
B
BBL
Oliver
70 - 53
Lowen Braunschweig
42
-
22
B
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
78 - 71
Keravnos Strovolos
33
-
35
T

42.5%
43.3%
30.7%
29.8%
50.5%
52.9%
72.9%
73.4%
30.3
30.3
15.7
14.9
7
8.9
14
12.6