Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 19 20 38 38 96
18 22 19 26 40 85
- Oldenburg - Wurzburg

Số liệu đội bóng

33/70(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/56(53.6%)
7/27(25.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/33(39.4%)
23/29(79.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/21(57.1%)
36
Tranh bóng bật bảng
40
15
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
22
7
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
0
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
10
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Konontsuk A.
    Konontsuk A.
    30
    10/18
    6/6
  • Jackson J.
    Jackson J.
    22
    7/16
    4/6
Board
  • Crandall G.
    Crandall G.
    7
    5
    2
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Crandall G.
    Crandall G.
    8
    2
    37
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    4
    1
    33

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-19 2-9 8-10 7 8 2 +10 26
24 1-5 0-3 3-3 1 1 3 +2 5
35 10-18 4-7 6-6 6 2 1 +7 30
27 7-12 1-3 2-3 4 1 1 +9 17
12 3-5 0-0 2-2 4 1 3 -7 8
27 1-2 0-0 1-2 2 1 4 +18 3
17 1-4 0-2 1-3 2 1 3 +12 3
6 1-3 0-2 0-0 2 0 2 +6 2
5 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2
5 0-1 0-1 0-0 0 0 2 -2 0

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 0-5 0-4 0-0 1 0 4 -1 0
19 3-4 1-2 2-4 0 1 5 +6 9
33 6-10 2-3 3-4 13 4 2 -10 17
23 7-16 4-11 4-6 3 4 4 +2 22
29 3-6 0-0 1-4 11 3 1 -3 7
25 8-15 4-9 2-3 1 1 2 -19 22
16 3-4 2-3 0-0 2 1 1 -14 8
13 0-2 0-1 0-0 3 2 2 -8 0
11 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -7 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0