Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 19 26 25 37 88
27 20 18 16 47 81
- Alba Berlin - Bayern

Số liệu đội bóng

32/63(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/65(40.0%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/36(33.3%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
36
21
Kiến tạo
23
9
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
19
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
9
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • McCormack D.
    McCormack D.
    20
    8/12
    4/4
  • Booker D.
    Booker D.
    20
    6/13
    4/6
Board
  • McDowell-White W.
    McDowell-White W.
    6
    6
    0
  • Booker D.
    Booker D.
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • McDowell-White W.
    McDowell-White W.
    5
    1
    27
  • Napier S.
    Napier S.
    6
    2
    29

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-9 2-5 3-3 5 4 0 +9 17
27 4-8 4-7 1-2 6 5 2 +10 13
23 3-9 2-7 1-2 3 0 1 +6 9
19 0-4 0-2 0-0 0 3 0 +5 0
21 8-12 0-0 4-4 5 1 5 +7 20
20 3-5 0-0 0-0 5 2 4 +2 6
18 4-5 0-1 2-5 2 1 2 0 12
16 1-4 0-3 0-0 3 1 3 +1 2
11 1-3 0-1 4-4 1 2 2 -3 6
9 1-3 1-3 0-0 1 0 0 -2 3

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-8 0-4 0-0 1 3 1 -12 4
29 0-6 0-3 1-2 4 6 2 -13 1
33 6-19 4-14 3-3 5 4 2 -15 19
12 0-0 0-0 0-0 2 0 0 -7 0
25 6-13 1-4 4-6 9 0 3 -19 20
18 3-5 2-3 3-3 3 4 4 +3 11
14 2-2 1-1 2-2 5 0 1 +9 7
13 1-4 0-1 3-4 2 1 1 +12 5
10 5-7 3-5 1-1 2 1 4 +10 14
8 0-0 0-0 0-0 1 3 0 -3 0